Bản dịch của từ The top tier trong tiếng Việt
The top tier

The top tier (Phrase)
She reached the top tier of the social hierarchy quickly.
Cô ấy nhanh chóng đạt tới tầng lớp cao nhất trong xã hội.
Not everyone can easily access the top tier of society.
Không phải ai cũng có thể dễ dàng tiếp cận tầng lớp thượng lưu.
Did John manage to climb up to the top tier?
John có thành công khi leo lên tầng lớp cao nhất không?
She belongs to the top tier of society.
Cô ấy thuộc tầng lớp cao nhất của xã hội.
Not everyone can reach the top tier in social status.
Không phải ai cũng có thể đạt tới tầng lớp cao nhất về địa vị xã hội.
Cụm từ "the top tier" thường được sử dụng để chỉ nhóm hoặc hạng mục cao nhất trong một hệ thống phân loại, thường liên quan đến chất lượng, thành tích hoặc địa vị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác biệt. Ở Mỹ, âm "r" trong "tier" thường được nhấn mạnh hơn so với Anh, nơi nó có thể nhẹ nhàng hơn. "Top tier" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và thể thao.
Cụm từ "the top tier" xuất phát từ tiếng Latinh "gradus", mang nghĩa là bậc hoặc giai cấp. Sự phát triển của từ này qua các thế kỷ cho thấy "tier" đã được sử dụng để chỉ các cấp độ khác nhau trong một hệ thống phân loại hoặc cấu trúc tổ chức. Hiện nay, "the top tier" thường chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đứng đầu trong một lĩnh vực nhất định, phản ánh vị trí ưu việt và sự nổi bật trong bối cảnh cạnh tranh.
Cụm từ "the top tier" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các bài thi Writing và Speaking, để miêu tả các cấp độ chất lượng hoặc sự phân loại. Tần suất xuất hiện của cụm này là cao trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, kinh doanh và các lĩnh vực cạnh tranh. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các công trình nghiên cứu, bài viết học thuật và báo cáo phân tích thị trường, nơi nó được dùng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ hàng đầu trong một lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
