Bản dịch của từ The-true trong tiếng Việt
The-true

The-true (Adjective)
Phù hợp với thực tế hoặc thực tế; không sai hoặc sai.
Consistent with fact or reality not false or erroneous.
The true story of Martin Luther King inspired many young activists.
Câu chuyện thật về Martin Luther King đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
The true facts about climate change are often ignored by some politicians.
Các sự thật đúng về biến đổi khí hậu thường bị một số chính trị gia bỏ qua.
Is the true cause of poverty being addressed in our society?
Nguyên nhân thật sự của nghèo đói có được giải quyết trong xã hội chúng ta không?
The-true (Noun)
The true impact of poverty is often overlooked in social discussions.
Tác động thực sự của nghèo đói thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many believe the true causes of homelessness are complex and misunderstood.
Nhiều người tin rằng nguyên nhân thực sự của tình trạng vô gia cư rất phức tạp và bị hiểu lầm.
What is the true definition of social justice in today's society?
Khái niệm thực sự của công lý xã hội trong xã hội ngày nay là gì?
Từ "the true" có nghĩa là "thật", "chân thực" và thường được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực hoặc bản chất thực của một điều gì đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với cụm từ này. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, "the true" có thể xuất hiện trong các cụm từ như "the true story" (câu chuyện thật). Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng cũng tương tự nhau, chỉ khác nhau ở một số từ vựng đi kèm.
Từ "true" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verus", nghĩa là "đúng" hoặc "thật". Trong tiếng Anglo-Saxon, "triewe" đã được sử dụng để chỉ sự chính xác và lòng trung thành. Qua thời gian, từ này đã phát triển để biểu thị ý nghĩa "thật" và "đáng tin cậy". Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc "true" không chỉ đề cập đến tính xác thực mà còn biểu thị sự chân thành và đáng tin cậy trong các mối quan hệ và thông tin.
"Từ 'the true' xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh đề cập đến sự thật hoặc ý kiến cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, 'the true' thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất xác thực của thông tin, chẳng hạn như trong luận văn, hội thảo và thảo luận. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong văn phong triết học, nơi những khái niệm về sự thật và giá trị được phân tích sâu sắc".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp