Bản dịch của từ The-true trong tiếng Việt

The-true

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The-true (Adjective)

tˈɛtɹu
tˈɛtɹu
01

Phù hợp với thực tế hoặc thực tế; không sai hoặc sai.

Consistent with fact or reality not false or erroneous.

Ví dụ

The true story of Martin Luther King inspired many young activists.

Câu chuyện thật về Martin Luther King đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.

The true facts about climate change are often ignored by some politicians.

Các sự thật đúng về biến đổi khí hậu thường bị một số chính trị gia bỏ qua.

Is the true cause of poverty being addressed in our society?

Nguyên nhân thật sự của nghèo đói có được giải quyết trong xã hội chúng ta không?

The-true (Noun)

tˈɛtɹu
tˈɛtɹu
01

Một tuyên bố được biết là đúng.

A statement that is known to be true.

Ví dụ

The true impact of poverty is often overlooked in social discussions.

Tác động thực sự của nghèo đói thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many believe the true causes of homelessness are complex and misunderstood.

Nhiều người tin rằng nguyên nhân thực sự của tình trạng vô gia cư rất phức tạp và bị hiểu lầm.

What is the true definition of social justice in today's society?

Khái niệm thực sự của công lý xã hội trong xã hội ngày nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the-true/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The-true

Không có idiom phù hợp