Bản dịch của từ The-two trong tiếng Việt
The-two

The-two (Phrase)
Được sử dụng trước cái đầu tiên của hai hoặc nhiều thứ đang được so sánh hoặc đối chiếu.
Used before the first of two or more things that are being compared or contrasted.
She has been to the two most famous museums in town.
Cô ấy đã đến hai bảo tàng nổi tiếng nhất trong thành phố.
He chose between the two different volunteering opportunities.
Anh ấy đã chọn giữa hai cơ hội tình nguyện khác nhau.
The twins were wearing the two matching outfits for the event.
Hai anh em sinh đôi đang mặc hai bộ trang phục giống nhau cho sự kiện.
Cụm từ "the two" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hai đối tượng hoặc cá nhân đã được đề cập hoặc dễ nhận diện. Trong ngữ cảnh câu, nó thường mang nghĩa xác định, nhấn mạnh hai phần tử trong một nhóm. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách nói lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền sử dụng.
Từ "the-two" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh mà thường biểu thị cho khái niệm "cặp đôi" hoặc "hai". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twa" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *twai, và có liên quan đến tiếng Latinh "duo". Sự kết hợp ý nghĩa của sự kết nối hoặc sự đối lập giữa hai đối tượng đã được duy trì qua thời gian, phản ánh trong các cách sử dụng hiện tại để chỉ sự tương đồng hoặc sự khác biệt giữa hai thực thể.
Từ "the-two" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể của nó, thường chỉ dùng trong các bối cảnh miêu tả. Trong IELTS, tính chính xác và sự rõ ràng thường được ưu tiên, do đó các cụm từ đơn giản hơn như "the two" có khả năng xuất hiện nhiều hơn. Từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả, so sánh và phân tích hai đối tượng hoặc khái niệm, ví dụ trong các bài luận hoặc khi thảo luận về các lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



