Bản dịch của từ The universe trong tiếng Việt
The universe

The universe (Noun)
The universe is infinite and full of mysteries.
Vũ trụ vô tận và đầy bí ẩn.
Not everyone believes in the universe's vastness and complexity.
Không phải ai cũng tin vào sự rộng lớn và phức tạp của vũ trụ.
Is the universe the same as the galaxy?
Vũ trụ có giống như thiên hà không?
The universe is infinite and full of mysteries.
Vũ trụ vô tận và đầy bí ẩn.
Some people believe the universe holds the key to our destiny.
Một số người tin rằng vũ trụ giữ chìa khóa của số phận chúng ta.
The universe (Noun Countable)
Một lĩnh vực hoạt động, sở thích hoặc kinh nghiệm cụ thể.
A particular sphere of activity interest or experience.
She explored the universe of social media to promote her blog.
Cô ấy khám phá vũ trụ của truyền thông xã hội để quảng cáo blog của mình.
Some people feel overwhelmed by the universe of online interactions.
Một số người cảm thấy bị áp đảo bởi vũ trụ của các tương tác trực tuyến.
Have you ever delved into the universe of social networking sites?
Bạn đã từng khám phá vũ trụ của các trang mạng xã hội chưa?
The universe of social media is vast and diverse.
Vũ trụ của truyền thông xã hội rộng lớn và đa dạng.
She has no interest in exploring the universe of social issues.
Cô ấy không quan tâm đến việc khám phá vũ trụ vấn đề xã hội.
Khái niệm "vũ trụ" (universe) chỉ toàn bộ không gian, thời gian, vật chất và năng lượng tồn tại. Nó bao gồm mọi thiên thể như ngôi sao, hành tinh, và các hệ thống sao, bên cạnh các lực vật lý điều khiển sự tương tác giữa chúng. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "universe" để diễn đạt cùng một ý nghĩa và không có sự khác biệt trong phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "universe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "universum", bao gồm hai thành tố: "uni-" nghĩa là "một" và "versum" từ động từ "vertere" có nghĩa là "quay" hoặc "đi". Thành phần cấu tạo này gợi ý về sự hợp nhất của mọi thứ trong không gian và thời gian. Đến thế kỷ 14, "universe" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tổng thể của vũ trụ, nhấn mạnh tính chất duy nhất và tổng quát của nó. Sự phát triển này duy trì sự kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại về tổng thể mọi vật chất và năng lượng tồn tại.
Từ "the universe" thường xuất hiện trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về khoa học hoặc triết học. Trong phần Reading và Writing, thuật ngữ này có thể được sử dụng để phân tích các chủ đề liên quan đến vũ trụ học hoặc cosmology. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "the universe" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khoa học, triết học, và văn học, nhằm mô tả không gian bao la và những hiện tượng tự nhiên bên ngoài Trái Đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



