Bản dịch của từ The upper class trong tiếng Việt
The upper class

The upper class (Phrase)
She belongs to the upper class in our society.
Cô ấy thuộc tầng lớp thượng lưu trong xã hội chúng tôi.
Not everyone can afford the lifestyle of the upper class.
Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho lối sống của tầng lớp thượng lưu.
Do you think the upper class has a significant influence on society?
Bạn có nghĩ rằng tầng lớp thượng lưu có ảnh hưởng quan trọng đối với xã hội không?
She aspires to join the upper class through education and hard work.
Cô ấy khao khát gia nhập tầng lớp thượng lưu thông qua giáo dục và làm việc chăm chỉ.
Not everyone in the upper class is happy despite their wealth.
Không phải ai trong tầng lớp thượng lưu cũng hạnh phúc dù họ giàu có.
Tầng lớp thượng lưu (the upper class) đề cập đến nhóm người trong xã hội có địa vị kinh tế và xã hội cao, thường có tài sản lớn và ảnh hưởng đáng kể trong các lĩnh vực kinh doanh, chính trị và văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái văn hóa khác nhau. Tầng lớp thượng lưu ở mỗi quốc gia có thể phản ánh những đặc điểm và hành vi xã hội đặc thù.
Thuật ngữ "upper class" có nguồn gốc từ tiếng Latin "classis", có nghĩa là "giai cấp" hay "hạng". Từ này được sử dụng để mô tả các nhóm xã hội có địa vị cao hơn trong hệ thống phân chia xã hội, xuất phát từ sự phân chia giai cấp ở La Mã cổ đại. Sự phát triển của thuật ngữ này trong lịch sử đã phản ánh những cấu trúc xã hội phức tạp và địa vị kinh tế, khiến nó gắn liền với những đặc quyền và quyền lực trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "upper class" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói về các chủ đề kinh tế, xã hội. Thường được sử dụng để chỉ nhóm người giàu có, có ảnh hưởng trong xã hội. Từ này cũng thấy trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến nghiên cứu tầng lớp xã hội, phân tích kinh tế, hay thảo luận về bất bình đẳng giàu nghèo, đánh dấu sự khác biệt trong lối sống và quyền lực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp