Bản dịch của từ The upper class trong tiếng Việt

The upper class

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The upper class (Phrase)

01

Tầng lớp xã hội mà các thành viên có nhiều quyền lực và tiền bạc hơn những người khác.

The social class whose members have more power and money than other people.

Ví dụ

She belongs to the upper class in our society.

Cô ấy thuộc tầng lớp thượng lưu trong xã hội chúng tôi.

Not everyone can afford the lifestyle of the upper class.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho lối sống của tầng lớp thượng lưu.

Do you think the upper class has a significant influence on society?

Bạn có nghĩ rằng tầng lớp thượng lưu có ảnh hưởng quan trọng đối với xã hội không?

She aspires to join the upper class through education and hard work.

Cô ấy khao khát gia nhập tầng lớp thượng lưu thông qua giáo dục và làm việc chăm chỉ.

Not everyone in the upper class is happy despite their wealth.

Không phải ai trong tầng lớp thượng lưu cũng hạnh phúc dù họ giàu có.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the upper class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The upper class

Không có idiom phù hợp