Bản dịch của từ The walking city trong tiếng Việt
The walking city
The walking city (Phrase)
Một thành phố trong đó đi bộ là phương tiện giao thông chính.
A city in which walking is the primary mode of transportation.
New York is often considered the walking city of the United States.
New York thường được xem là thành phố đi bộ của Hoa Kỳ.
Chicago is not a walking city; it relies on public transportation.
Chicago không phải là thành phố đi bộ; nó phụ thuộc vào giao thông công cộng.
Is San Francisco a walking city with its steep hills and sidewalks?
San Francisco có phải là thành phố đi bộ với những con dốc và vỉa hè không?
Thành phố được thiết kế dành cho người đi bộ.
A city designed for pedestrian traffic.
Copenhagen is known as the walking city with many pedestrian zones.
Copenhagen được biết đến là thành phố đi bộ với nhiều khu vực cho người đi bộ.
New York is not entirely the walking city due to heavy traffic.
New York không hoàn toàn là thành phố đi bộ do giao thông đông đúc.
Is Paris considered the walking city for tourists and locals alike?
Paris có được coi là thành phố đi bộ cho du khách và người dân địa phương không?
The walking city (Idiom)
New York is often called the walking city for its friendly streets.
New York thường được gọi là thành phố đi bộ vì những con phố thân thiện.
Many people do not consider Los Angeles a walking city at all.
Nhiều người không coi Los Angeles là thành phố đi bộ chút nào.
Is Paris truly the walking city everyone claims it to be?
Paris thực sự là thành phố đi bộ mà mọi người nói đến không?
Một thành phố được đặc trưng bởi mức độ hoạt động và khả năng đi bộ cao của người đi bộ, nơi có thể dễ dàng đi bộ đến nhiều hoạt động và điểm đến.
A city characterized by a high level of pedestrian activity and walkability where many activities and destinations are easily accessible by foot.
Portland is known as the walking city for its pedestrian-friendly streets.
Portland được biết đến như một thành phố đi bộ với những con phố thân thiện.
New York is not just the walking city; it also has heavy traffic.
New York không chỉ là thành phố đi bộ; nó cũng có giao thông đông đúc.
Is San Francisco considered the walking city due to its steep hills?
San Francisco có được coi là thành phố đi bộ vì những ngọn đồi dốc không?
Một thành phố mà đi bộ là phương tiện di chuyển chính.
A city where walking is the primary mode of transportation.
Living in the walking city is beneficial for health.
Sống ở thành phố đi bộ là có lợi cho sức khỏe.
Avoiding traffic jams is a perk of the walking city lifestyle.
Tránh kẹt xe là một lợi ích của lối sống ở thành phố đi bộ.
Is the walking city concept popular in modern urban planning?
Ý tưởng về thành phố đi bộ có phổ biến trong quy hoạch đô thị hiện đại không?
Một thành phố được thiết kế thân thiện với người đi bộ.
A city designed to be pedestrianfriendly.
The walking city promotes a healthy lifestyle for residents.
Thành phố đi bộ thúc đẩy lối sống lành mạnh cho cư dân.
Living in a non-walking city can lead to a sedentary lifestyle.
Sống trong một thành phố không đi bộ có thể dẫn đến lối sống ít vận động.
Is the walking city concept gaining popularity in urban planning?
Ý tưởng thành phố đi bộ đang trở nên phổ biến trong quy hoạch đô thị?
Một khu vực đô thị nhấn mạnh vào khả năng đi bộ.
An urban area that emphasizes walkability.
Living in the walking city allows residents to easily reach shops.
Sống ở thành phố đi bộ cho phép cư dân dễ dàng đến cửa hàng.
The walking city is not suitable for those who prefer driving everywhere.
Thành phố đi bộ không phù hợp với những người thích lái xe mọi nơi.
Is the walking city a popular choice among young professionals in urban areas?
Thành phố đi bộ có phải là lựa chọn phổ biến của các chuyên gia trẻ ở các khu vực đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp