Bản dịch của từ Theatergoer trong tiếng Việt

Theatergoer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theatergoer (Noun)

ɵˈiɪtɚgoʊɚ
ɵˈitɚgoʊɚ
01

Một người thường xuyên đến rạp hát.

A person who regularly attends the theater.

Ví dụ

The theatergoer enjoyed the latest play at the local theater.

Người thường xuyên đi xem kịch thích thú với vở kịch mới nhất tại nhà hát địa phương.

The theatergoer bought season tickets to support the local theater.

Người thường xuyên đi xem kịch đã mua vé mùa để ủng hộ nhà hát địa phương.

The theatergoer often discusses the performances with fellow theater enthusiasts.

Người thường xuyên đi xem kịch thường thảo luận về các buổi biểu diễn với những người đam mê kịch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theatergoer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theatergoer

Không có idiom phù hợp