Bản dịch của từ Theatergoer trong tiếng Việt
Theatergoer

Theatergoer (Noun)
The theatergoer enjoyed the latest play at the local theater.
Người thường xuyên đi xem kịch thích thú với vở kịch mới nhất tại nhà hát địa phương.
The theatergoer bought season tickets to support the local theater.
Người thường xuyên đi xem kịch đã mua vé mùa để ủng hộ nhà hát địa phương.
The theatergoer often discusses the performances with fellow theater enthusiasts.
Người thường xuyên đi xem kịch thường thảo luận về các buổi biểu diễn với những người đam mê kịch.
Họ từ
Từ "theatergoer" (người yêu thích sân khấu) chỉ những cá nhân thường xuyên đến xem các buổi biểu diễn ở nhà hát. Họ có thể là những người đam mê văn hóa, nghệ thuật, hoặc đơn giản là muốn trải nghiệm không gian biểu diễn trực tiếp. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "theatergoer" nhưng ít phổ biến hơn. Việc phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương tự nhau trong cả hai biến thể.
Từ "theatergoer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được kết hợp từ "theater" (hội trường) và "goer" (người đi). Tiếng "theater" xuất phát từ tiếng Latin "theatrum", từ tiếng Hy Lạp "theatron", có nghĩa là "nơi nhìn" hay "khán phòng". Thuật ngữ này phản ánh không gian nơi diễn ra các sự kiện biểu diễn nghệ thuật. "Goer", bản thân có gốc từ "go", chỉ hành động di chuyển. Sự kết hợp này chỉ những người thường xuyên tham dự các buổi biểu diễn, thể hiện sự quan tâm và ủng hộ cho nghệ thuật sân khấu.
Từ "theatergoer" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được khảo sát trong ngữ cảnh nghe và đọc liên quan đến nghệ thuật biểu diễn và văn hóa giải trí. Đặc biệt, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết về thói quen tiêu dùng văn hóa hoặc trong các bài phỏng vấn liên quan đến sự kiện văn hóa. Ở ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trải nghiệm xem phim hoặc biểu diễn trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp