Bản dịch của từ Theme park trong tiếng Việt
Theme park
Noun [U/C]
Theme park (Noun)
ɵim pɑɹk
ɵim pɑɹk
Ví dụ
The new theme park in town attracted many families.
Công viên chủ đề mới ở thị trấn thu hút nhiều gia đình.
Visitors enjoyed the various attractions at the theme park.
Khách tham quan thích thú với các điểm thu hút khác nhau tại công viên chủ đề.
The theme park's concept was based on popular fairy tales.
Khái niệm của công viên chủ đề dựa trên các câu chuyện cổ tích phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] It has gained millions of views on YouTube and attracted many people to visit the owned by this company [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
Idiom with Theme park
Không có idiom phù hợp