Bản dịch của từ Theme park trong tiếng Việt
Theme park

Theme park (Noun)
The new theme park in town attracted many families.
Công viên chủ đề mới ở thị trấn thu hút nhiều gia đình.
Visitors enjoyed the various attractions at the theme park.
Khách tham quan thích thú với các điểm thu hút khác nhau tại công viên chủ đề.
The theme park's concept was based on popular fairy tales.
Khái niệm của công viên chủ đề dựa trên các câu chuyện cổ tích phổ biến.
Công viên chủ đề (theme park) là một loại công viên giải trí được thiết kế với các khu vực hoặc trò chơi mang tính chủ đề, thường dựa trên phim ảnh, tiểu thuyết hoặc các yếu tố văn hóa khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "amusement park" có thể được sử dụng để chỉ các khu vui chơi không có chủ đề rõ ràng, trong khi "theme park" nhấn mạnh vào việc lồng ghép các hoạt động giải trí với một chủ đề cụ thể.
Thuật ngữ "theme park" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "theme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "thema" có nghĩa là "đề tài" hay "điểm chính". "Park" xuất phát từ tiếng Pháp "parc", một khu vực có cảnh quan thiên nhiên đẹp. Khái niệm công viên chủ đề ra đời vào thế kỷ 20, kết hợp giữa giải trí và chủ đề cụ thể nhằm tạo trải nghiệm phong phú cho du khách, thể hiện sự phát triển từ những công viên giải trí truyền thống.
Cụm từ "theme park" có tần suất sử dụng vừa phải trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking khi thí sinh thảo luận về các hoạt động giải trí và du lịch. Trong phần Writing, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đề tài liên quan đến giải trí và văn hóa. Ngoài ra, "theme park" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, tiếp thị du lịch, và các nghiên cứu về ngành công nghiệp giải trí, thường liên quan đến các yếu tố như thiết kế độc đáo và trải nghiệm người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
