Bản dịch của từ Themes trong tiếng Việt

Themes

Noun [U/C] Noun [C]

Themes (Noun)

ɵˈimz
ɵˈimz
01

Một ý tưởng lặp đi lặp lại; mô típ hoặc chủ đề trung tâm.

A recurrent idea motif or a central topic.

Ví dụ

The themes of equality and justice appeared in many social discussions.

Các chủ đề về bình đẳng và công lý xuất hiện trong nhiều cuộc thảo luận xã hội.

Social issues do not always highlight the same themes every year.

Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng nổi bật cùng một chủ đề mỗi năm.

What themes are most important in today's social movements?

Những chủ đề nào là quan trọng nhất trong các phong trào xã hội hôm nay?

02

Một chủ đề của cuộc thảo luận hoặc thảo luận.

A subject of discourse or discussion.

Ví dụ

Many social themes emerged during the recent community meeting in Chicago.

Nhiều chủ đề xã hội đã xuất hiện trong cuộc họp cộng đồng gần đây ở Chicago.

Not all social themes were discussed at the conference last month.

Không phải tất cả các chủ đề xã hội đã được thảo luận tại hội nghị tháng trước.

Which social themes will be highlighted in the upcoming panel discussion?

Những chủ đề xã hội nào sẽ được nhấn mạnh trong buổi thảo luận sắp tới?

03

Một tuyên bố hoặc ý tưởng chính thức và gắn kết trong một tác phẩm cụ thể, thường được thể hiện dưới dạng một khái niệm bao quát.

A formal and cohesive statement or idea in a particular work often expressed as an overarching concept.

Ví dụ

The themes of community and belonging are important in social studies.

Các chủ đề về cộng đồng và sự thuộc về rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội.

Social projects do not always address the underlying themes of inequality.

Các dự án xã hội không phải lúc nào cũng giải quyết các chủ đề về bất bình đẳng.

What themes should we explore in our social science presentations?

Chúng ta nên khám phá chủ đề gì trong các bài thuyết trình khoa học xã hội?

Dạng danh từ của Themes (Noun)

SingularPlural

Theme

Themes

Themes (Noun Countable)

ɵˈimz
ɵˈimz
01

Một tác phẩm hoặc mô-típ âm nhạc dùng làm nền tảng cho một tác phẩm lớn hơn.

A musical composition or motif that serves as a basis for a larger work.

Ví dụ

Many songs have themes that reflect social issues like poverty.

Nhiều bài hát có chủ đề phản ánh các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Most popular songs do not explore complex themes about society.

Hầu hết các bài hát phổ biến không khám phá các chủ đề phức tạp về xã hội.

What themes do you think are important in social music today?

Bạn nghĩ những chủ đề nào là quan trọng trong âm nhạc xã hội hôm nay?

02

Một tác phẩm bằng văn bản; một bài báo hoặc bài luận về một chủ đề cụ thể để diễn đạt hoặc minh họa một quan điểm.

A written composition a paper or essay on a particular subject to express or illustrate a point.

Ví dụ

Many students write essays on social themes like inequality and justice.

Nhiều sinh viên viết bài luận về các chủ đề xã hội như bất bình đẳng và công lý.

Students do not often choose controversial themes for their social essays.

Sinh viên không thường chọn các chủ đề gây tranh cãi cho bài luận xã hội.

What themes do you think are important in social writing today?

Bạn nghĩ những chủ đề nào là quan trọng trong viết về xã hội ngày nay?

03

Một chủ đề hoặc chủ đề cụ thể có thể được khám phá nhiều lần trong nhiều bối cảnh hoặc mức độ chuyên sâu khác nhau.

A specific subject or topic that can be repeatedly explored in various contexts or levels of depth.

Ví dụ

The themes of equality and justice are essential in social discussions.

Các chủ đề về bình đẳng và công lý rất quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many students do not understand the themes of social responsibility.

Nhiều sinh viên không hiểu các chủ đề về trách nhiệm xã hội.

What themes should we focus on in our social project?

Chúng ta nên tập trung vào các chủ đề nào trong dự án xã hội của mình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Themes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] The lyrics are also incredibly evocative and poetic, with of existentialism and self-discovery [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] This film revolves around of hope, friendship, and redemption, and it left a profound impact on me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The moment I heard the signature of the wizard world in the intro was just … magical [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] You see, all the decorations had a beach ranging from the blue shell-shaped toothbrush holder to the white sand carpet [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Themes

Không có idiom phù hợp