Bản dịch của từ Themes trong tiếng Việt
Themes

Themes (Noun)
The themes of equality and justice appeared in many social discussions.
Các chủ đề về bình đẳng và công lý xuất hiện trong nhiều cuộc thảo luận xã hội.
Social issues do not always highlight the same themes every year.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng nổi bật cùng một chủ đề mỗi năm.
What themes are most important in today's social movements?
Những chủ đề nào là quan trọng nhất trong các phong trào xã hội hôm nay?
Một chủ đề của cuộc thảo luận hoặc thảo luận.
A subject of discourse or discussion.
Many social themes emerged during the recent community meeting in Chicago.
Nhiều chủ đề xã hội đã xuất hiện trong cuộc họp cộng đồng gần đây ở Chicago.
Not all social themes were discussed at the conference last month.
Không phải tất cả các chủ đề xã hội đã được thảo luận tại hội nghị tháng trước.
Which social themes will be highlighted in the upcoming panel discussion?
Những chủ đề xã hội nào sẽ được nhấn mạnh trong buổi thảo luận sắp tới?
Một tuyên bố hoặc ý tưởng chính thức và gắn kết trong một tác phẩm cụ thể, thường được thể hiện dưới dạng một khái niệm bao quát.
A formal and cohesive statement or idea in a particular work often expressed as an overarching concept.
The themes of community and belonging are important in social studies.
Các chủ đề về cộng đồng và sự thuộc về rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội.
Social projects do not always address the underlying themes of inequality.
Các dự án xã hội không phải lúc nào cũng giải quyết các chủ đề về bất bình đẳng.
What themes should we explore in our social science presentations?
Chúng ta nên khám phá chủ đề gì trong các bài thuyết trình khoa học xã hội?
Dạng danh từ của Themes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Theme | Themes |
Themes (Noun Countable)
Một tác phẩm hoặc mô-típ âm nhạc dùng làm nền tảng cho một tác phẩm lớn hơn.
A musical composition or motif that serves as a basis for a larger work.
Many songs have themes that reflect social issues like poverty.
Nhiều bài hát có chủ đề phản ánh các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Most popular songs do not explore complex themes about society.
Hầu hết các bài hát phổ biến không khám phá các chủ đề phức tạp về xã hội.
What themes do you think are important in social music today?
Bạn nghĩ những chủ đề nào là quan trọng trong âm nhạc xã hội hôm nay?
Một tác phẩm bằng văn bản; một bài báo hoặc bài luận về một chủ đề cụ thể để diễn đạt hoặc minh họa một quan điểm.
A written composition a paper or essay on a particular subject to express or illustrate a point.
Many students write essays on social themes like inequality and justice.
Nhiều sinh viên viết bài luận về các chủ đề xã hội như bất bình đẳng và công lý.
Students do not often choose controversial themes for their social essays.
Sinh viên không thường chọn các chủ đề gây tranh cãi cho bài luận xã hội.
What themes do you think are important in social writing today?
Bạn nghĩ những chủ đề nào là quan trọng trong viết về xã hội ngày nay?
Một chủ đề hoặc chủ đề cụ thể có thể được khám phá nhiều lần trong nhiều bối cảnh hoặc mức độ chuyên sâu khác nhau.
A specific subject or topic that can be repeatedly explored in various contexts or levels of depth.
The themes of equality and justice are essential in social discussions.
Các chủ đề về bình đẳng và công lý rất quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many students do not understand the themes of social responsibility.
Nhiều sinh viên không hiểu các chủ đề về trách nhiệm xã hội.
What themes should we focus on in our social project?
Chúng ta nên tập trung vào các chủ đề nào trong dự án xã hội của mình?
Họ từ
Từ "themes" (chủ đề) trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ các ý tưởng, chủ đề hoặc vấn đề trung tâm trong một tác phẩm văn học, nghệ thuật, hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "themes" đều được sử dụng như nhau với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và lĩnh vực sử dụng có thể thay đổi, ví dụ trong văn học, nghiên cứu đa văn hóa hay phân tích tác phẩm nghệ thuật, nơi "themes" thường được phân tích sâu sắc để hiểu thông điệp và quan điểm của tác giả.
Từ "themes" xuất phát từ tiếng La Tinh " thema", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp " θέμα" (thema), có nghĩa là "vấn đề" hoặc "nội dung". Trong bối cảnh văn học và nghệ thuật, từ này được sử dụng để chỉ các chủ đề chính hoặc ý tưởng trung tâm mà tác phẩm truyền tải. Qua thời gian, "themes" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để phân tích các yếu tố nội dung trong văn bản, phản ánh nét đa dạng và chiều sâu của con người và xã hội.
Từ "themes" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải phân tích các chủ đề chính trong bài nghe hoặc triển khai ý tưởng trong bài luận. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả những khía cạnh trung tâm trong văn học, nghệ thuật, hay các nghiên cứu xã hội. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chủ đề của một tác phẩm văn học hoặc phân tích các chủ đề nổi bật trong một bài báo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


