Bản dịch của từ Themself trong tiếng Việt
Themself

Themself (Pronoun)
Each person should be able to express themself freely.
Mỗi người nên có thể tự do tỏ ý kiến của bản thân.
When someone feels proud, they should be able to show themself.
Khi ai đó cảm thấy tự hào, họ nên có thể thể hiện bản thân.
Everyone should be respected for being themself in society.
Mọi người nên được tôn trọng vì là chính họ trong xã hội.
Từ "themself" là một đại từ phản thân thuộc dạng số ít, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nói đến một người không xác định giới tính hoặc khi không muốn chỉ định giới tính rõ ràng. "Themself" thường được dùng trong tiếng Anh hiện đại để nhấn mạnh chủ thể và thể hiện tính bao quát hơn so với các đại từ truyền thống như "himself" hoặc "herself". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "themself" được chấp nhận trong văn viết chính thức, mặc dù sự phổ biến hơn cả thường thấy ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "themself" bắt nguồn từ sự kết hợp giữa đại từ bất định "them" và hậu tố "-self". "Them" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þā", có nghĩa là "những người đó", trong khi "-self" xuất phát từ tiếng Goth "silba", mang ý nghĩa "bản thân". "Themself" được sử dụng để chỉ một cá nhân thuộc nhóm người không xác định và phản ánh sự chuyển mình trong ngôn ngữ hướng đến sự trung lập về giới tính. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phù hợp với xu hướng hiện đại trong việc thể hiện danh tính cá nhân.
Từ "themself" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi tính chính xác ngữ pháp được yêu cầu cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tự nhận thức hoặc sự phản ánh cá nhân, thường trong các bài viết hoặc các cuộc thảo luận về quyền lợi và bản sắc của giới tính phi nhị phân. Sự xuất hiện của "themself" cho thấy sự thay đổi trong cách thức diễn đạt và nhận thức về bản sắc cá nhân trong xã hội đương đại.