Bản dịch của từ Themself trong tiếng Việt

Themself

Pronoun

Themself (Pronoun)

ðəmsˈɛlf
ðɛmsˈɛlf
01

Được sử dụng thay cho 'bản thân anh ấy' hoặc 'bản thân anh ấy' để chỉ một người có giới tính không xác định.

Used instead of ‘himself’ or ‘herself’ to refer to a person of unspecified sex.

Ví dụ

Each individual should be able to express themself freely.

Mỗi cá nhân nên có thể tự do diễn đạt bản thân.

In a group discussion, everyone should be allowed to be themself.

Trong một cuộc thảo luận nhóm, mọi người nên được phép là chính mình.

02

Được sử dụng thay cho 'bản thân anh ấy' hoặc 'bản thân anh ấy' để chỉ một người có giới tính không xác định.

Used instead of ‘himself’ or ‘herself’ to refer to a person of unspecified sex.

Ví dụ

Each person should be able to express themself freely.

Mỗi người nên có thể tự do tỏ ý kiến của bản thân.

When someone feels proud, they should be able to show themself.

Khi ai đó cảm thấy tự hào, họ nên có thể thể hiện bản thân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Themself

Không có idiom phù hợp