Bản dịch của từ Then and there trong tiếng Việt
Then and there

Then and there (Adverb)
They decided to volunteer then and there at the community center.
Họ quyết định tình nguyện ngay tại trung tâm cộng đồng.
She did not agree to help then and there during the meeting.
Cô ấy không đồng ý giúp ngay tại cuộc họp.
Did they make a donation then and there at the event?
Họ có quyên góp ngay tại sự kiện không?
Ngay lập tức; không chần chừ.
We decided to donate money then and there after the event.
Chúng tôi quyết định quyên góp tiền ngay lập tức sau sự kiện.
They did not respond to the need for help then and there.
Họ không phản hồi nhu cầu giúp đỡ ngay lập tức.
Did the volunteers act then and there to assist the community?
Các tình nguyện viên có hành động ngay lập tức để hỗ trợ cộng đồng không?
She decided to volunteer then and there at the community center.
Cô ấy quyết định tình nguyện ngay lập tức tại trung tâm cộng đồng.
They did not help the homeless then and there during the event.
Họ đã không giúp đỡ người vô gia cư ngay lập tức trong sự kiện.
Did you donate to the charity then and there at the fundraiser?
Bạn đã quyên góp cho tổ chức từ thiện ngay lập tức tại buổi gây quỹ chưa?
Cụm từ "then and there" được sử dụng để chỉ một thời điểm và địa điểm cụ thể, thường ngụ ý rằng hành động hoặc quyết định diễn ra ngay lập tức tại chỗ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong một số cách sử dụng trong ngữ cảnh truyền đạt. Cụm từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, văn chương và trong các tình huống pháp lý, nhấn mạnh tính khẩn cấp của hành động.