Bản dịch của từ Then and there trong tiếng Việt

Then and there

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Then and there (Adverb)

ðˈɛn ənd ðˈɛɹ
ðˈɛn ənd ðˈɛɹ
01

Vào thời điểm và địa điểm đó.

At that time and place.

Ví dụ

They decided to volunteer then and there at the community center.

Họ quyết định tình nguyện ngay tại trung tâm cộng đồng.

She did not agree to help then and there during the meeting.

Cô ấy không đồng ý giúp ngay tại cuộc họp.

02

Ngay lập tức; không chần chừ.

Immediately; without delay.

Ví dụ

We decided to donate money then and there after the event.

Chúng tôi quyết định quyên góp tiền ngay lập tức sau sự kiện.

They did not respond to the need for help then and there.

Họ không phản hồi nhu cầu giúp đỡ ngay lập tức.

03

Ngay lập tức; ngay bây giờ.

At once; right away.

Ví dụ

She decided to volunteer then and there at the community center.

Cô ấy quyết định tình nguyện ngay lập tức tại trung tâm cộng đồng.

They did not help the homeless then and there during the event.

Họ đã không giúp đỡ người vô gia cư ngay lập tức trong sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/then and there/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.