Bản dịch của từ Theological trong tiếng Việt

Theological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theological (Adjective)

ɵiəlˈɑdʒɪkl
ɵiəlˈɑdʒɪkl
01

Liên quan đến việc nghiên cứu bản chất của thiên chúa và niềm tin tôn giáo.

Relating to the study of the nature of god and religious belief.

Ví dụ

The theological debate focused on God's existence in modern society.

Cuộc tranh luận thần học tập trung vào sự tồn tại của Chúa trong xã hội hiện đại.

Many people do not understand theological concepts in social discussions.

Nhiều người không hiểu các khái niệm thần học trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the theological perspective important for social harmony and understanding?

Liệu quan điểm thần học có quan trọng cho sự hòa hợp và hiểu biết xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Theological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theological

Không có idiom phù hợp