Bản dịch của từ Theological trong tiếng Việt

Theological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theological(Adjective)

tˌiːəlˈɒdʒɪkəl
ˌθiəˈɫɑdʒɪkəɫ
01

Liên quan đến nghiên cứu thần học hoặc các niềm tin tôn giáo

Relating to the study of theology or religious beliefs

Ví dụ
02

Liên quan đến bản chất của chúa và sự thật tôn giáo

Concerned with the nature of god and religious truth

Ví dụ
03

Liên quan đến khoa học về những điều thần thánh

Of or pertaining to the science of divine things

Ví dụ