Bản dịch của từ Theological trong tiếng Việt
Theological
Theological (Adjective)
The theological debate focused on God's existence in modern society.
Cuộc tranh luận thần học tập trung vào sự tồn tại của Chúa trong xã hội hiện đại.
Many people do not understand theological concepts in social discussions.
Nhiều người không hiểu các khái niệm thần học trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the theological perspective important for social harmony and understanding?
Liệu quan điểm thần học có quan trọng cho sự hòa hợp và hiểu biết xã hội không?
Họ từ
Từ "theological" (thuộc về thần học) được sử dụng để chỉ những vấn đề, học thuyết hoặc khái niệm liên quan đến tôn giáo và tín ngưỡng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu tôn giáo, từ này thường chỉ việc phân tích và lý giải các tín lý, đạo đức và thực hành tôn giáo. Mặc dù từ này có sự đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong cách phát âm, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "theological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "theologia", trong đó "theo" có nghĩa là "Thiên Chúa" và "logos" có nghĩa là "lời nói" hay "học thuyết". Từ này được sử dụng để chỉ các nghiên cứu và lý thuyết về Thiên Chúa hoặc điều liên quan đến đức tin. Sự phát triển của từ này đã phản ánh sự quan tâm của nhân loại đối với các vấn đề tôn giáo và triết học, từ thời kỳ cổ đại cho đến nay, và hiện nay vẫn đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như triết học tôn giáo và thần học.
Từ "theological" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về chủ đề tôn giáo hoặc triết học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên kết với các chủ đề như tín ngưỡng, triết lý tôn giáo và thần học. Trong cuộc sống hàng ngày, "theological" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, nền tảng tôn giáo và sự phản ánh về các vấn đề biện luận trong các cộng đồng tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp