Bản dịch của từ Theoretical basis trong tiếng Việt

Theoretical basis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theoretical basis (Noun)

θˌiɚˈɛtɨkəl bˈeɪsəs
θˌiɚˈɛtɨkəl bˈeɪsəs
01

Một tập hợp các nguyên tắc hoặc khái niệm cung cấp nền tảng cho một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.

A set of principles or concepts that provide a foundation for a particular field of study or practice.

Ví dụ

The theoretical basis of sociology includes various social interaction principles.

Cơ sở lý thuyết của xã hội học bao gồm nhiều nguyên tắc tương tác xã hội.

Theoretical basis does not explain all social behaviors in real life.

Cơ sở lý thuyết không giải thích tất cả hành vi xã hội trong đời sống.

What is the theoretical basis for understanding social inequality in America?

Cơ sở lý thuyết nào giúp hiểu về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ?

02

Khung trừu tượng đứng sau một lý thuyết hoặc giả thuyết.

The abstract framework that underlies a theory or hypothesis.

Ví dụ

The theoretical basis of sociology helps explain social behavior patterns.

Cơ sở lý thuyết của xã hội học giúp giải thích các mẫu hành vi xã hội.

The theoretical basis does not support the new social model proposed.

Cơ sở lý thuyết không hỗ trợ mô hình xã hội mới được đề xuất.

What is the theoretical basis for your argument about social change?

Cơ sở lý thuyết cho lập luận của bạn về thay đổi xã hội là gì?

03

Cơ sở học thuật hoặc triết học cho một phương pháp hoặc thực hành.

The academic or philosophical rationale for a method or practice.

Ví dụ

The theoretical basis of sociology is crucial for understanding social behavior.

Cơ sở lý thuyết của xã hội học rất quan trọng để hiểu hành vi xã hội.

The theoretical basis does not explain all social phenomena effectively.

Cơ sở lý thuyết không giải thích hiệu quả tất cả các hiện tượng xã hội.

What is the theoretical basis for the study of social inequalities?

Cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu về bất bình đẳng xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theoretical basis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theoretical basis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.