Bản dịch của từ Theoretical basis trong tiếng Việt
Theoretical basis

Theoretical basis(Noun)
Một tập hợp các nguyên tắc hoặc khái niệm cung cấp nền tảng cho một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.
A set of principles or concepts that provide a foundation for a particular field of study or practice.
Cơ sở học thuật hoặc triết học cho một phương pháp hoặc thực hành.
The academic or philosophical rationale for a method or practice.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cơ sở lý thuyết là một khái niệm dùng để chỉ tập hợp các lý thuyết, nguyên tắc và khái niệm khoa học được sử dụng làm nền tảng cho một nghiên cứu hoặc luận văn. Thuật ngữ này phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học xã hội, giáo dục và nghiên cứu khoa học tự nhiên. Trong tiếng Anh, "theoretical basis" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết.
Cơ sở lý thuyết là một khái niệm dùng để chỉ tập hợp các lý thuyết, nguyên tắc và khái niệm khoa học được sử dụng làm nền tảng cho một nghiên cứu hoặc luận văn. Thuật ngữ này phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học xã hội, giáo dục và nghiên cứu khoa học tự nhiên. Trong tiếng Anh, "theoretical basis" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết.
