Bản dịch của từ Theoretical concept trong tiếng Việt
Theoretical concept

Theoretical concept (Noun)
The theoretical concept of social justice influences many political movements today.
Khái niệm lý thuyết về công bằng xã hội ảnh hưởng đến nhiều phong trào chính trị hiện nay.
The theoretical concept of community engagement is not always practical.
Khái niệm lý thuyết về sự tham gia của cộng đồng không phải lúc nào cũng thực tế.
Is the theoretical concept of social equity achievable in our society?
Khái niệm lý thuyết về công bằng xã hội có thể đạt được trong xã hội chúng ta không?
The theoretical concept of social justice is discussed in many universities.
Khái niệm lý thuyết về công bằng xã hội được thảo luận ở nhiều trường đại học.
Many people do not understand the theoretical concept behind social change.
Nhiều người không hiểu khái niệm lý thuyết đứng sau sự thay đổi xã hội.
Một nguyên tắc được giả thuyết để giải thích các hiện tượng một cách hệ thống.
A principle that is hypothesized to explain phenomena in a systematic way.
The theoretical concept of social justice is widely discussed in universities.
Khái niệm lý thuyết về công bằng xã hội được thảo luận rộng rãi tại các trường đại học.
Many people do not understand the theoretical concept of social mobility.
Nhiều người không hiểu khái niệm lý thuyết về di động xã hội.
Is the theoretical concept of collective responsibility relevant today?
Khái niệm lý thuyết về trách nhiệm tập thể có liên quan hôm nay không?
The theoretical concept of social justice is discussed in many universities.
Khái niệm lý thuyết về công bằng xã hội được thảo luận tại nhiều trường đại học.
Many students do not understand the theoretical concept of social capital.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm lý thuyết về vốn xã hội.
Một mô hình tóm lược hiểu biết khoa học về một khái niệm.
A model that summarizes a scientific understanding of a concept.
The theoretical concept of social justice is crucial in modern discussions.
Khái niệm lý thuyết về công bằng xã hội rất quan trọng trong các cuộc thảo luận hiện đại.
Many students do not understand the theoretical concept of social inequality.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm lý thuyết về bất bình đẳng xã hội.
Is the theoretical concept of community engagement effective in real life?
Khái niệm lý thuyết về sự tham gia của cộng đồng có hiệu quả trong thực tế không?
The theoretical concept of social justice is crucial in modern society.
Khái niệm lý thuyết về công bằng xã hội rất quan trọng trong xã hội hiện đại.
Many students do not understand the theoretical concept of cultural identity.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm lý thuyết về bản sắc văn hóa.
Khái niệm lý thuyết đề cập đến một cấu trúc trí tuệ hoặc ý tưởng trừu tượng được phát triển để giải thích một hiện tượng, vấn đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể. Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, triết học và vật lý. Lý thuyết thường được dựa trên các nguyên lý căn bản và có thể được kiểm chứng hoặc bác bỏ qua nghiên cứu thực nghiệm. Từ "khái niệm lý thuyết" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt viết lẫn phát âm.