Bản dịch của từ Theoretical model trong tiếng Việt

Theoretical model

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theoretical model(Noun)

θˌiɚˈɛtɨkəl mˈɑdəl
θˌiɚˈɛtɨkəl mˈɑdəl
01

Một mô hình lý tưởng được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để dự đoán và phân tích hành vi hoặc kết quả.

An idealized model used in scientific research to predict and analyze behaviors or outcomes.

Ví dụ
02

Một khung khái niệm bao gồm một tập hợp các giả thuyết hoặc giả định giải thích một hiện tượng.

A conceptual framework consisting of a set of hypotheses or assumptions that explain a phenomenon.

Ví dụ
03

Một đại diện của một hệ thống hoặc quá trình dựa trên lý thuyết, hơn là bằng chứng thực nghiệm.

A representation of a system or process that is based on theory, rather than empirical evidence.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh