Bản dịch của từ Theoretical study trong tiếng Việt
Theoretical study

Theoretical study(Noun)
Một cuộc điều tra hoặc phân tích dựa trên các nguyên tắc trừu tượng thay vì các ứng dụng thực tiễn.
An investigation or analysis that is based on abstract principles instead of practical applications.
Sự hình thành các lý thuyết hoặc giả thuyết liên quan đến một chủ đề cụ thể.
The formulation of theories or hypotheses concerning a specific subject matter.
Một cuộc kiểm tra có hệ thống về một khuôn khổ hoặc mô hình lý thuyết.
A systematic examination of a theoretical framework or model.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Nghiên cứu lý thuyết là quá trình tìm hiểu và phân tích các khái niệm, nguyên tắc, và mô hình trừu tượng nhằm phát triển kiến thức trong một lĩnh vực nhất định. Nghiên cứu này thường dựa vào lý thuyết và không nhất thiết phải trải qua thực nghiệm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, nhưng cách viết và phát âm có thể khác nhau ở một số từ khác trong ngữ cảnh cạnh đó.
Nghiên cứu lý thuyết là quá trình tìm hiểu và phân tích các khái niệm, nguyên tắc, và mô hình trừu tượng nhằm phát triển kiến thức trong một lĩnh vực nhất định. Nghiên cứu này thường dựa vào lý thuyết và không nhất thiết phải trải qua thực nghiệm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, nhưng cách viết và phát âm có thể khác nhau ở một số từ khác trong ngữ cảnh cạnh đó.
