Bản dịch của từ Theoretical study trong tiếng Việt
Theoretical study

Theoretical study (Noun)
Một cuộc điều tra hoặc phân tích dựa trên các nguyên tắc trừu tượng thay vì các ứng dụng thực tiễn.
An investigation or analysis that is based on abstract principles instead of practical applications.
The theoretical study of society helps us understand social behaviors better.
Nghiên cứu lý thuyết về xã hội giúp chúng ta hiểu rõ hành vi xã hội.
They did not conduct a theoretical study on social inequality this year.
Họ không tiến hành nghiên cứu lý thuyết về bất bình đẳng xã hội năm nay.
Is the theoretical study of social interactions necessary for understanding communities?
Nghiên cứu lý thuyết về tương tác xã hội có cần thiết để hiểu cộng đồng không?
Sự hình thành các lý thuyết hoặc giả thuyết liên quan đến một chủ đề cụ thể.
The formulation of theories or hypotheses concerning a specific subject matter.
The theoretical study of social behavior helps us understand human interactions.
Nghiên cứu lý thuyết về hành vi xã hội giúp chúng ta hiểu các tương tác.
Theoretical study does not always reflect real-world social dynamics.
Nghiên cứu lý thuyết không phải lúc nào cũng phản ánh động lực xã hội thực tế.
Is the theoretical study of social issues relevant in today's context?
Nghiên cứu lý thuyết về các vấn đề xã hội có phù hợp trong bối cảnh hôm nay không?
Một cuộc kiểm tra có hệ thống về một khuôn khổ hoặc mô hình lý thuyết.
A systematic examination of a theoretical framework or model.
The theoretical study of society helps us understand social behaviors better.
Nghiên cứu lý thuyết về xã hội giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành vi xã hội.
Many students do not enjoy theoretical study in social sciences courses.
Nhiều sinh viên không thích nghiên cứu lý thuyết trong các khóa học khoa học xã hội.
Is the theoretical study of social structures important for future research?
Nghiên cứu lý thuyết về cấu trúc xã hội có quan trọng cho nghiên cứu trong tương lai không?
Nghiên cứu lý thuyết là quá trình tìm hiểu và phân tích các khái niệm, nguyên tắc, và mô hình trừu tượng nhằm phát triển kiến thức trong một lĩnh vực nhất định. Nghiên cứu này thường dựa vào lý thuyết và không nhất thiết phải trải qua thực nghiệm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, nhưng cách viết và phát âm có thể khác nhau ở một số từ khác trong ngữ cảnh cạnh đó.