Bản dịch của từ Theorist trong tiếng Việt
Theorist

Theorist (Noun)
Người quan tâm đến khía cạnh lý thuyết của một chủ đề; một nhà lý thuyết.
A person concerned with the theoretical aspects of a subject a theoretician.
Karl Marx was a famous social theorist in the 19th century.
Karl Marx là một nhà lý thuyết xã hội nổi tiếng thế kỷ 19.
Many social theorists do not agree on the causes of inequality.
Nhiều nhà lý thuyết xã hội không đồng ý về nguyên nhân của bất bình đẳng.
Is Judith Butler a well-known social theorist today?
Judith Butler có phải là một nhà lý thuyết xã hội nổi tiếng hôm nay không?
Dạng danh từ của Theorist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Theorist | Theorists |
Họ từ
Từ "theorist" được định nghĩa là người nghiên cứu, phát triển hoặc có đóng góp vào lý thuyết trong một lĩnh vực cụ thể, thường là trong khoa học xã hội, triết học hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự như ở tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ở cả hai biến thể, "theorist" thể hiện sự nhấn mạnh vào vai trò sáng tạo và phê phán, đóng góp vào sự hiểu biết và ứng dụng của lý thuyết trong thực tiễn.
Từ "theorist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "theoria", mang nghĩa là "quan sát" hay "suy nghĩ". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "theoria", chỉ việc phát triển các nguyên lý hoặc lý thuyết. Từ thế kỷ 17, "theorist" đã được sử dụng để chỉ những người phát triển hoặc trình bày các lý thuyết khoa học hoặc triết học. Ý nghĩa hiện tại của từ này kết nối chặt chẽ với việc nghiên cứu và phê phán các khái niệm trừu tượng.
Từ "theorist" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi thảo luận về các khái niệm lý thuyết và các nhà tư tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, triết học và khoa học, nhằm chỉ những cá nhân phát triển các lý thuyết hoặc khái niệm mới. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật, bài viết hoặc các hội thảo chuyên đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp