Bản dịch của từ Theorist trong tiếng Việt

Theorist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theorist (Noun)

ˈθi.ɚ.ɪst
ˈθi.ɚ.ɪst
01

Người quan tâm đến khía cạnh lý thuyết của một chủ đề; một nhà lý thuyết.

A person concerned with the theoretical aspects of a subject a theoretician.

Ví dụ

Karl Marx was a famous social theorist in the 19th century.

Karl Marx là một nhà lý thuyết xã hội nổi tiếng thế kỷ 19.

Many social theorists do not agree on the causes of inequality.

Nhiều nhà lý thuyết xã hội không đồng ý về nguyên nhân của bất bình đẳng.

Is Judith Butler a well-known social theorist today?

Judith Butler có phải là một nhà lý thuyết xã hội nổi tiếng hôm nay không?

Dạng danh từ của Theorist (Noun)

SingularPlural

Theorist

Theorists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theorist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theorist

Không có idiom phù hợp