Bản dịch của từ Theory of art trong tiếng Việt

Theory of art

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theory of art (Phrase)

θˈɪɹi ˈʌv ˈɑɹt
θˈɪɹi ˈʌv ˈɑɹt
01

Một tập hợp các nguyên tắc hoặc ý tưởng làm nền tảng cho tác phẩm của một nghệ sĩ hoặc phong trào nghệ thuật cụ thể.

A set of principles or ideas underlying the work of a particular artist or artistic movement.

Ví dụ

The theory of art influences many social movements in modern history.

Lý thuyết nghệ thuật ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội trong lịch sử hiện đại.

The theory of art does not explain every social issue we face.

Lý thuyết nghệ thuật không giải thích mọi vấn đề xã hội mà chúng ta đối mặt.

How does the theory of art affect social change today?

Lý thuyết nghệ thuật ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ngày nay như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theory of art/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theory of art

Không có idiom phù hợp