Bản dịch của từ There are plenty more fish in the sea trong tiếng Việt

There are plenty more fish in the sea

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

There are plenty more fish in the sea (Idiom)

01

Có rất nhiều người hoặc cơ hội khác sẵn có, đặc biệt là sau khi chia tay.

There are many other people or opportunities available especially after a breakup.

Ví dụ

After the breakup, Sarah realized there are plenty more fish in the sea.

Sau khi chia tay, Sarah nhận ra có nhiều cơ hội khác.

Mark doesn't believe there are plenty more fish in the sea.

Mark không tin rằng có nhiều cơ hội khác.

Are there plenty more fish in the sea after a breakup?

Có nhiều cơ hội khác sau khi chia tay không?

02

Người ta không nên nản lòng trước một thất bại hoặc mất mát duy nhất, vì vẫn còn rất nhiều lựa chọn thay thế hoặc cơ hội.

One should not be discouraged by a single failure or loss as there are many alternatives or chances left.

Ví dụ

After her breakup, Sarah remembered there are plenty more fish in the sea.

Sau khi chia tay, Sarah nhớ rằng vẫn còn nhiều cơ hội khác.

John doesn't believe there are plenty more fish in the sea.

John không tin rằng vẫn còn nhiều cơ hội khác.

Are there plenty more fish in the sea after a friendship ends?

Có phải vẫn còn nhiều cơ hội khác sau khi tình bạn kết thúc không?

03

Cuộc sống mang lại vô số cơ hội, giống như người đánh cá có thể bắt được nhiều cá ở biển.

Life offers numerous chances similar to how a fisherman can catch many fish in the sea.

Ví dụ

After the breakup, Sarah realized there are plenty more fish in the sea.

Sau khi chia tay, Sarah nhận ra còn nhiều cơ hội khác.

John doesn't believe there are plenty more fish in the sea.

John không tin rằng còn nhiều cơ hội khác.

Are there plenty more fish in the sea for lonely singles?

Có còn nhiều cơ hội khác cho những người độc thân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/there are plenty more fish in the sea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with There are plenty more fish in the sea

Không có idiom phù hợp