Bản dịch của từ There you go trong tiếng Việt

There you go

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

There you go (Idiom)

01

Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đã được hoàn thành hoặc hoàn thành.

Used to indicate that something has been completed or accomplished.

Ví dụ

After the meeting, we finalized our plans. There you go!

Sau cuộc họp, chúng tôi đã hoàn thành kế hoạch. Xong rồi!

We didn't finish our project yesterday. There you go, time wasted.

Hôm qua chúng tôi không hoàn thành dự án. Thế là thời gian mất đi.

Did you submit your report? There you go, it's done!

Bạn đã nộp báo cáo chưa? Xong rồi, nó đã hoàn thành!

02

Dùng khi đưa cái gì đó cho ai đó.

Used when handing something to someone.

Ví dụ

Here is your drink, there you go!

Đây là đồ uống của bạn, xin mời!

I didn’t forget your book, there you go.

Tôi không quên sách của bạn, đây nhé.

Could you pass the salt? There you go.

Bạn có thể đưa muối không? Đây nhé.

03

Được sử dụng để thể hiện sự hài lòng hoặc nhẹ nhõm.

Used to express satisfaction or relief.

Ví dụ

After finishing the project, I said, 'There you go!' with relief.

Sau khi hoàn thành dự án, tôi nói, 'Đó rồi!' với sự nhẹ nhõm.

I didn't expect to finish early, but there you go!

Tôi không mong kết thúc sớm, nhưng đó rồi!

Isn't it satisfying when everything works out? There you go!

Có phải thật thỏa mãn khi mọi thứ diễn ra suôn sẻ không? Đó rồi!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/there you go/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Also, they can also be your guardian angel who lies beside every night to protect from unwanted spirits when to bed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Why do think people to restaurants when they want to celebrate something [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Dàn ý và các cấu trúc trả lời IELTS Speaking Part 2 dạng Describe a place (Miêu tả địa điểm)
[...] Where it is When like to there What do there and why do like to visit there [...]Trích: Dàn ý và các cấu trúc trả lời IELTS Speaking Part 2 dạng Describe a place (Miêu tả địa điểm)
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] I know enjoying a cup of hot coffee while watching the rain sounds pleasant but if have to outside, it's a completely different story [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng

Idiom with There you go

Không có idiom phù hợp