Bản dịch của từ There you go trong tiếng Việt
There you go
Idiom

There you go (Idiom)
Ví dụ
After the meeting, we finalized our plans. There you go!
Sau cuộc họp, chúng tôi đã hoàn thành kế hoạch. Xong rồi!
We didn't finish our project yesterday. There you go, time wasted.
Hôm qua chúng tôi không hoàn thành dự án. Thế là thời gian mất đi.
Did you submit your report? There you go, it's done!
Bạn đã nộp báo cáo chưa? Xong rồi, nó đã hoàn thành