Bản dịch của từ There you go trong tiếng Việt
There you go

There you go (Idiom)
After the meeting, we finalized our plans. There you go!
Sau cuộc họp, chúng tôi đã hoàn thành kế hoạch. Xong rồi!
We didn't finish our project yesterday. There you go, time wasted.
Hôm qua chúng tôi không hoàn thành dự án. Thế là thời gian mất đi.
Did you submit your report? There you go, it's done!
Bạn đã nộp báo cáo chưa? Xong rồi, nó đã hoàn thành!
Here is your drink, there you go!
Đây là đồ uống của bạn, xin mời!
I didn’t forget your book, there you go.
Tôi không quên sách của bạn, đây nhé.
Could you pass the salt? There you go.
Bạn có thể đưa muối không? Đây nhé.
Được sử dụng để thể hiện sự hài lòng hoặc nhẹ nhõm.
Used to express satisfaction or relief.
After finishing the project, I said, 'There you go!' with relief.
Sau khi hoàn thành dự án, tôi nói, 'Đó rồi!' với sự nhẹ nhõm.
I didn't expect to finish early, but there you go!
Tôi không mong kết thúc sớm, nhưng đó rồi!
Isn't it satisfying when everything works out? There you go!
Có phải thật thỏa mãn khi mọi thứ diễn ra suôn sẻ không? Đó rồi!
Cụm từ "there you go" thường được sử dụng trong giao tiếp bằng tiếng Anh, có nghĩa là "đó là điều bạn cần" hoặc "đây chính là". Nó thể hiện sự đồng tình hoặc chấp thuận, thường được sử dụng để chỉ ra rằng một việc gì đó đã hoàn thành hoặc để cung cấp sự xác nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng vẫn tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau một chút tại các vùng khác nhau. Cụm từ này thường mang sắc thái thân mật trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "there" có nguồn gốc từ tiếng Anh cũ "þær" và tiếng Đức cổ "dahr", có nghĩa là "tại đó" hoặc "ở đó". Từ nguyên này bắt nguồn từ tiếng Latinh "ibi", thể hiện một khái niệm vị trí. Khả năng chỉ ra một vị trí cụ thể góp phần vào việc sử dụng "there" trong ngữ cảnh như một trạng từ chỉ địa điểm. Về sau, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, bao gồm cả các câu khẳng định và phủ định.
Cụm từ "there you go" thường không được sử dụng phổ biến trong các phần thi IELTS, vì nó mang tính thân mật và không trang trọng. Trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày, cụm từ này được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, xác nhận hay khuyến khích, thường xuất hiện trong các tình huống xã hội hoặc khi hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Tuy nhiên, trong văn viết và ngữ cảnh học thuật, sự xuất hiện của cụm từ này là hiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



