Bản dịch của từ Thereafter trong tiếng Việt
Thereafter

Thereafter (Adverb)
Sau thời gian đó.
After that time.
She graduated from college, and thereafter, she pursued her career.
Cô ấy tốt nghiệp đại học, và kể từ đó, cô ấy theo đuổi sự nghiệp của mình.
The company faced financial difficulties, and thereafter, it had to downsize.
Công ty đối mặt với khó khăn tài chính, và kể từ đó, nó phải co lại quy mô.
The new policy was implemented, and thereafter, productivity increased significantly.
Chính sách mới được thực thi, và kể từ đó, năng suất tăng đáng kể.
Từ "thereafter" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sau đó" hoặc "từ thời điểm đó trở đi". Từ này thường được sử dụng trong văn bản chính thức, đặc biệt trong các tài liệu pháp lý hoặc học thuật, để chỉ một thời điểm xảy ra sau một sự kiện đã được đề cập trước đó. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "thereafter" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt, và thường được dùng để thể hiện sự liên tục trong thời gian.
Từ "thereafter" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anglo-Saxon "þǣræfter", kết hợp từ "þǣr" (ở đó) và "æfter" (sau). Từ này đã được ghi nhận trong ngôn ngữ tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu ám chỉ thời gian sau một sự kiện cụ thể, phản ánh cách sử dụng hiện tại của nó trong ngữ cảnh thời gian, để chỉ hành động hoặc tình huống xảy ra sau một mốc thời gian nhất định. Do đó, "thereafter" đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ thời gian trong văn bản.
Từ "thereafter" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Nó thường được sử dụng trong văn phong học thuật, đặc biệt khi diễn tả sự kế tiếp trong thời gian hoặc sự kiện. Trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật, từ này thường xuất hiện để chỉ rõ các sự việc xảy ra sau một sự kiện đã được đề cập. Ngoài ra, "thereafter" cũng có thể được dùng trong các bối cảnh kể chuyện hoặc thuyết trình để nhấn mạnh chuỗi thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



