Bản dịch của từ Theres trong tiếng Việt
Theres

Theres (Phrase)
Sự co lại của có.
Contraction of there is.
There's a new cafe in town.
Có một quán cà phê mới trong thành phố.
There's no need to rush, we have time.
Không cần phải vội vã, chúng ta có thời gian.
Is there's a library near the university?
Có thư viện gần trường đại học không?
Theres no time to waste on irrelevant details in IELTS writing.
Không có thời gian để lãng phí vào chi tiết không liên quan trong viết IELTS.
Theres always a need to stay focused on the main topic.
Luôn cần phải tập trung vào chủ đề chính.
Họ từ
"Theres" là dạng viết tắt không chuẩn của "there is" hoặc "there's" trong tiếng Anh. Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc sự hiện diện của một vật hoặc một hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và nghĩa của "there is" vẫn giống nhau, nhưng cách viết và sử dụng trong văn phong trang trọng có sự khác biệt. Trong các tài liệu chính thức, người viết thường ưu tiên sử dụng "there is" thay vì dạng rút gọn.
Từ "theres" là dạng viết tắt không chính thức của cụm từ "there is". Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, được phát triển từ đại từ chỉ vị trí "there" và động từ "is", có nguồn gốc từ tiếng Latin "esse" (có nghĩa là "là"). Sự kết hợp giữa đại từ chỉ vị trí và động từ này phản ánh cách mà người nói diễn tả sự hiện hữu hoặc có mặt của một sự vật hoặc hiện tượng nào đó, tạo nên tính sinh động trong giao tiếp hàng ngày. Sự sử dụng "theres" trong văn nói, mặc dù không chính thức, đã phản ánh xu hướng giản lược diễn đạt trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "theres" là một lỗi chính tả phổ biến của "there's", viết tắt của "there is". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện vì aquí thường yêu cầu sự chính xác ngữ pháp. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "there's" thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc một điều kiện trong các câu thông dụng, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết không trang trọng. Từ này cho thấy sự không chính thức và tính thân thiện trong ngôn ngữ nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



