Bản dịch của từ Therethrough trong tiếng Việt

Therethrough

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Therethrough (Adverb)

ðɛɵɹˈu
ðɛɵɹˈu
01

Thông qua hoặc vì lý do đó; bằng cách ấy.

Through or by reason of that thereby.

Ví dụ

The community thrived therethrough, fostering unity among diverse groups.

Cộng đồng phát triển qua đó, tạo sự đoàn kết giữa các nhóm đa dạng.

The program did not succeed therethrough due to lack of funding.

Chương trình không thành công qua đó do thiếu kinh phí.

Can we improve education therethrough community involvement?

Chúng ta có thể cải thiện giáo dục qua sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/therethrough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Therethrough

Không có idiom phù hợp