Bản dịch của từ Therethrough trong tiếng Việt
Therethrough

Therethrough (Adverb)
The community thrived therethrough, fostering unity among diverse groups.
Cộng đồng phát triển qua đó, tạo sự đoàn kết giữa các nhóm đa dạng.
The program did not succeed therethrough due to lack of funding.
Chương trình không thành công qua đó do thiếu kinh phí.
Can we improve education therethrough community involvement?
Chúng ta có thể cải thiện giáo dục qua sự tham gia của cộng đồng không?
"Therethrough" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "bằng cách đó" hoặc "thông qua cái đó". Từ này ít phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học để chỉ một phương thức nào đó để đạt được điều gì. "Therethrough" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể hạn chế, phần lớn xuất hiện trong các tài liệu chính thức hoặc chữ viết.
Từ "therethrough" được cấu thành từ yếu tố "there" (ở đó) và "through" (qua). Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "there" xuất phát từ tiếng Germanic, còn "through" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "þurh", tương tự như tiếng Đức "durch". Trong tiếng Anh hiện đại, "therethrough" mang nghĩa chỉ hướng đi qua một địa điểm hoặc một quá trình nào đó. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh sự chuyển động và mối liên hệ giữa các không gian hoặc thời gian.
Từ "therethrough" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong Listening và Speaking, từ này hiếm khi xuất hiện, thường chủ yếu trong bối cảnh mô tả quá trình hoặc phương thức. Trong Writing và Reading, mặc dù có thể xuất hiện trong văn bản học thuật, nhưng tần suất vẫn thấp. Trong văn cảnh khác, "therethrough" thường được dùng trong văn phong trang trọng để chỉ ra kết quả hay ảnh hưởng thông qua một phương thức cụ thể.