Bản dịch của từ Thesaurus trong tiếng Việt
Thesaurus

Thesaurus (Noun)
Sách liệt kê các từ theo nhóm từ đồng nghĩa và các khái niệm liên quan.
A book that lists words in groups of synonyms and related concepts.
She used a thesaurus to find synonyms for her essay.
Cô ấy đã sử dụng một từ điển đồng nghĩa để tìm từ đồng nghĩa cho bài luận của mình.
The thesaurus helped him expand his vocabulary for social discussions.
Từ điển đồng nghĩa đã giúp anh ấy mở rộng vốn từ vựng cho các cuộc thảo luận xã hội.
Students often consult a thesaurus when writing assignments on society.
Học sinh thường tìm kiếm từ điển đồng nghĩa khi viết bài tập về xã hội.
Dạng danh từ của Thesaurus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thesaurus | Thesauruses |
Họ từ
Từ "thesaurus" chỉ một loại từ điển mà cung cấp các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa, giúp người sử dụng mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng diễn đạt ngôn ngữ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "thesaurus" được sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, một số phiên bản tiếng Anh có thể biểu thị các từ khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể, nhưng cơ bản vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc tổ chức từ ngữ theo các nhóm từ liên quan.
Từ "thesaurus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "thesaurus", nghĩa là "kho báu". Nó xuất phát từ tiếng Hy Lạp "thēsauros", cũng mang nghĩa tương tự. Khái niệm này được ứng dụng trong ngữ nghĩa học vào thế kỷ 16 với vai trò là một công cụ để tổ chức và phân loại từ vựng. Đến nay, "thesaurus" chỉ việc sắp xếp các từ có nghĩa tương đồng hoặc trái ngược, giúp người dùng mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp.
Từ "thesaurus" được sử dụng không thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó xuất hiện trong các bài viết và hội thoại liên quan đến ngữ nghĩa và từ vựng. Trong bối cảnh học thuật, "thesaurus" thường được nhắc đến khi thảo luận về cách mở rộng từ vựng hoặc tìm kiếm từ đồng nghĩa để cải thiện ngôn ngữ viết. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong việc giảng dạy tiếng Anh, nơi giáo viên khuyến khích học sinh sử dụng "thesaurus" để nâng cao khả năng diễn đạt và phong phú hóa ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


