Bản dịch của từ Theses trong tiếng Việt

Theses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theses (Noun)

ɵˈisiz
ɵˈisiz
01

Số nhiều của luận án.

Plural of thesis.

Ví dụ

She presented her theses on gender equality at the conference.

Cô ấy trình bày các luận văn của mình về bình đẳng giới tại hội nghị.

The theses discussed in the seminar were well-researched and insightful.

Các luận văn được thảo luận trong hội thảo đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và sâu sắc.

Students are required to submit their theses before graduation.

Học sinh phải nộp bài luận văn của mình trước khi tốt nghiệp.

Dạng danh từ của Theses (Noun)

SingularPlural

Thesis

Theses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] Fortunately, two possible methods have been proposed to solve issues [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Despite benefits, the widespread use of technology has several drawbacks [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] acts can contribute to the environmental deterioration in remote areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] policies have translated into enhancements in health indicators among children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Theses

Không có idiom phù hợp