Bản dịch của từ Theses trong tiếng Việt

Theses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theses (Noun)

ɵˈisiz
ɵˈisiz
01

Số nhiều của luận án.

Plural of thesis.

Ví dụ

She presented her theses on gender equality at the conference.

Cô ấy trình bày các luận văn của mình về bình đẳng giới tại hội nghị.

The theses discussed in the seminar were well-researched and insightful.

Các luận văn được thảo luận trong hội thảo đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và sâu sắc.

Dạng danh từ của Theses (Noun)

SingularPlural

Thesis

Theses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theses/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.