Bản dịch của từ Theses trong tiếng Việt
Theses

Theses (Noun)
Số nhiều của luận án.
Plural of thesis.
She presented her theses on gender equality at the conference.
Cô ấy trình bày các luận văn của mình về bình đẳng giới tại hội nghị.
The theses discussed in the seminar were well-researched and insightful.
Các luận văn được thảo luận trong hội thảo đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và sâu sắc.
Students are required to submit their theses before graduation.
Học sinh phải nộp bài luận văn của mình trước khi tốt nghiệp.
Dạng danh từ của Theses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thesis | Theses |
Họ từ
Từ "theses" (số nhiều của "thesis") chỉ các luận án, luận văn được nghiên cứu và bảo vệ trong môi trường học thuật. Trong tiếng Anh, "thesis" thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ để chỉ một công trình nghiên cứu lớn, thể hiện kết quả của một quá trình học tập và nghiên cứu sâu. Tuy nhiên, cách sử dụng và viết tắt có thể khác nhau; ví dụ, trong tiếng Mỹ, "thesis" chủ yếu chỉ các luận văn cấp thạc sĩ, trong khi "dissertation" thường ám chỉ các công trình cấp tiến sĩ.
Từ "theses" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "thesis", có nghĩa là "đề xuất" hoặc "đặt ra". Trong tiếng Latin, từ này được phiên âm thành "thesis" với nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với khái niệm luận văn, luận án trong học thuật, đặc biệt trong các nghiên cứu để bảo vệ một quan điểm hoặc lập luận. Hiện tại, "theses" thường chỉ các tác phẩm nghiên cứu sâu rộng trong các lĩnh vực học thuật.
Từ "theses" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và nghiên cứu. Trong bối cảnh học thuật, "theses" chỉ luận án, thường là công trình nghiên cứu của sinh viên cao học. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống thảo luận về các nghiên cứu hoặc lý thuyết khoa học, do đó, việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng từ này là rất quan trọng cho những người tham gia kỳ thi IELTS và các hoạt động học thuật khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



