Bản dịch của từ Thewed trong tiếng Việt

Thewed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thewed (Adjective)

θˈud
θˈud
01

Có bắp thịt hoặc cơ bắp.

Having thews or muscles.

Ví dụ

The athlete appeared thewed during the competition last Saturday.

Vận động viên trông có cơ bắp trong cuộc thi thứ Bảy vừa qua.

She is not thewed like her brother, who lifts weights.

Cô ấy không có cơ bắp như anh trai, người nâng tạ.

Is he thewed enough to compete in bodybuilding events?

Liệu anh ấy có đủ cơ bắp để tham gia sự kiện thể hình không?

02

Đã quen hoặc có học thức.

Accustomed or educated.

Ví dụ

Many students are thewed to social issues through community service programs.

Nhiều sinh viên đã quen thuộc với các vấn đề xã hội qua chương trình tình nguyện.

Not everyone is thewed to discussing social topics in public forums.

Không phải ai cũng quen thuộc với việc thảo luận các chủ đề xã hội trong các diễn đàn công cộng.

Are young people thewed to social justice movements today?

Liệu giới trẻ có quen thuộc với các phong trào công bằng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thewed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thewed

Không có idiom phù hợp