Bản dịch của từ Thewed trong tiếng Việt
Thewed

Thewed (Adjective)
Có bắp thịt hoặc cơ bắp.
Having thews or muscles.
The athlete appeared thewed during the competition last Saturday.
Vận động viên trông có cơ bắp trong cuộc thi thứ Bảy vừa qua.
She is not thewed like her brother, who lifts weights.
Cô ấy không có cơ bắp như anh trai, người nâng tạ.
Is he thewed enough to compete in bodybuilding events?
Liệu anh ấy có đủ cơ bắp để tham gia sự kiện thể hình không?
Đã quen hoặc có học thức.
Accustomed or educated.
Many students are thewed to social issues through community service programs.
Nhiều sinh viên đã quen thuộc với các vấn đề xã hội qua chương trình tình nguyện.
Not everyone is thewed to discussing social topics in public forums.
Không phải ai cũng quen thuộc với việc thảo luận các chủ đề xã hội trong các diễn đàn công cộng.
Are young people thewed to social justice movements today?
Liệu giới trẻ có quen thuộc với các phong trào công bằng xã hội hôm nay không?
Từ "thewed" là một tính từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "thew", có nghĩa là sở hữu cơ bắp hoặc cơ bắp phát triển. Hiện nay, từ này ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển. Nó diễn tả sự mạnh mẽ, khỏe khoắn của một con người, thường là nam giới. Trong tiếng Anh hiện đại, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, nhưng hiện tại "thewed" không còn được phổ biến.
Từ "thewed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "theowian", có nghĩa là "thúc đẩy, làm mạnh mẽ". Gốc Latin của nó là "tēnēre", nghĩa là "giữ chặt". Theo thời gian, "thewed" đã phát triển để chỉ những đặc điểm thể chất của con người, đặc biệt là sức mạnh và cơ bắp. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự mạnh mẽ và cường tráng, từng được coi là biểu tượng của sức khỏe và khả năng lao động.
Từ "thewed" ít được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại và có thể không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Nó thường xuất hiện trong văn chương cổ điển hoặc trong các tác phẩm mô tả thể chất của con người, đặc biệt để chỉ những người có cơ bắp mạnh mẽ. Trong các lĩnh vực khác như y học hoặc thể thao, từ này có thể được sử dụng để mô tả sức mạnh cơ bắp, nhưng tần suất sử dụng tổng thể là khá hạn chế và thuộc về ngữ cảnh cụ thể.