Bản dịch của từ Thick fog trong tiếng Việt

Thick fog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thick fog (Noun)

θˈɪk fˈɑɡ
θˈɪk fˈɑɡ
01

Một lớp dày của giọt nước hoặc tinh thể băng lơ lửng trong không khí, giảm khả năng nhìn thấy.

A dense layer of water droplets or ice crystals suspended in the air, reducing visibility.

Ví dụ

Thick fog covered the city, making it hard to see anything.

Sương mù dày đặc bao phủ thành phố, khiến việc nhìn thấy khó khăn.

Thick fog did not stop the community from holding their annual festival.

Sương mù dày đặc không ngăn cản cộng đồng tổ chức lễ hội hàng năm.

Is thick fog common during social events in San Francisco?

Sương mù dày đặc có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở San Francisco không?

The thick fog made it hard to see other cars on the road.

Sương mù dày làm khó nhìn thấy các xe khác trên đường.

The thick fog did not stop people from attending the festival.

Sương mù dày không ngăn cản mọi người tham gia lễ hội.

02

Một hiện tượng thời tiết đặc trưng bởi tầm nhìn thấp do độ ẩm trong không khí.

A weather phenomenon characterized by low visibility due to moisture in the air.

Ví dụ

Thick fog reduced visibility during the charity event in New York City.

Sương mù dày đã giảm tầm nhìn trong sự kiện từ thiện ở New York.

Thick fog does not help with social gatherings in open areas.

Sương mù dày không giúp ích cho các buổi gặp gỡ xã hội ở không gian mở.

Is thick fog common during social events in San Francisco?

Sương mù dày có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở San Francisco không?

Thick fog covered the city during the social event last Saturday.

Sương mù dày đặc đã bao phủ thành phố trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Thick fog did not stop people from attending the community meeting.

Sương mù dày đặc không ngăn cản mọi người tham dự cuộc họp cộng đồng.

03

Một trạng thái bối rối hoặc thiếu rõ ràng trong suy nghĩ hoặc cảm nhận.

A state of confusion or a lack of clarity in thought or perception.

Ví dụ

The thick fog made it hard to understand people's opinions during discussions.

Sương mù dày khiến việc hiểu ý kiến của mọi người trong thảo luận khó khăn.

The thick fog did not help in resolving social issues last year.

Sương mù dày đã không giúp giải quyết các vấn đề xã hội năm ngoái.

Is the thick fog affecting our ability to communicate effectively today?

Sương mù dày có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả của chúng ta hôm nay không?

The thick fog of misinformation confused many voters in the election.

Sương mù dày đặc của thông tin sai lệch đã làm nhiều cử tri bối rối.

The thick fog did not help the community understand the new policies.

Sương mù dày đặc không giúp cộng đồng hiểu rõ các chính sách mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thick fog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thick fog

Không có idiom phù hợp