Bản dịch của từ Thine trong tiếng Việt
Thine

Thine (Pronoun)
Thine is the power to change society for the better.
Bạn là sức mạnh để thay đổi xã hội tốt đẹp hơn.
The responsibility is thine to make a difference in the community.
Trách nhiệm tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng là của bạn.
The decision to act is thine alone, but the impact is collective.
Quyết định hành động là của riêng bạn, nhưng tác động là của tập thể.
"Thine" là một đại từ sở hữu cổ, được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh cổ và một số ngữ cảnh văn chương hiện đại, mang nghĩa "của bạn" hoặc "của ngươi". Từ này thường đi kèm với danh từ mà nó sửa đổi, ví dụ "thine eyes" (đôi mắt của bạn). Trong tiếng Anh hiện đại, cách sử dụng "thine" đã giảm dần, chủ yếu thấy trong văn chương hoặc thơ ca cổ điển. "Thine" không có sự khác biệt đặc biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng nó chủ yếu bị hạn chế trong các tác phẩm văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "thine" có nguồn gốc từ ngôn ngữ cổ tiếng Anh, được hình thành từ dạng sở hữu "thy" kết hợp với hậu tố "–ne", xuất phát từ tiếng Đức cổ "dīn". "Thine" được sử dụng để chỉ sự sở hữu ở ngôi thứ hai số ít, phổ biến trong văn học Anh thế kỷ 12 đến 16. Sự liên kết giữa "thine" với nghĩa sở hữu hiện nay thể hiện qua cách mà từ này phản ánh các quan hệ cá nhân và thân mật trong giao tiếp.
Từ "thine" là một đại từ sở hữu cổ, thường gặp trong văn bản lịch sử hoặc văn chương cổ điển. Trong các thành phần của bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, chủ yếu do ngữ cảnh hiện đại hóa của kỳ thi. Từ "thine" có thể được sử dụng trong các tình huống như phân tích văn học, nghiên cứu ngôn ngữ cổ, hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa và lịch sử, nơi mà ngữ điệu cổ điển được nhấn mạnh.