Bản dịch của từ Thine trong tiếng Việt

Thine

Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thine (Pronoun)

ðˈɑɪn
ðˈɑɪn
01

(cổ) đại từ sở hữu ngôi thứ hai số ít; của bạn.

(archaic) singular second person possessive pronoun; yours.

Ví dụ

Thine is the power to change society for the better.

Bạn là sức mạnh để thay đổi xã hội tốt đẹp hơn.

The responsibility is thine to make a difference in the community.

Trách nhiệm tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng là của bạn.

The decision to act is thine alone, but the impact is collective.

Quyết định hành động là của riêng bạn, nhưng tác động là của tập thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thine

Không có idiom phù hợp