Bản dịch của từ Thing is trong tiếng Việt
Thing is

Thing is (Noun)
A thing is often misunderstood in social interactions among friends.
Một thứ thường bị hiểu lầm trong các tương tác xã hội giữa bạn bè.
This thing is not important in our social discussions.
Thứ này không quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội của chúng ta.
What thing do you think influences social behavior the most?
Thứ gì bạn nghĩ ảnh hưởng đến hành vi xã hội nhiều nhất?
The social event last week was the most exciting thing ever.
Sự kiện xã hội tuần trước là điều thú vị nhất từ trước đến nay.
That party was not a fun thing for anyone attending.
Bữa tiệc đó không phải là điều thú vị cho bất kỳ ai tham dự.
Is the upcoming festival an important thing for the community?
Liệu lễ hội sắp tới có phải là điều quan trọng cho cộng đồng không?
Một trường hợp cụ thể hoặc không xác định của một cái gì đó.
A particular or unspecified instance of something.
A good thing is volunteering helps the community in many ways.
Một điều tốt là tình nguyện giúp cộng đồng theo nhiều cách.
A bad thing is that social media can harm mental health.
Một điều xấu là mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Is connecting with friends a positive thing in our lives?
Kết nối với bạn bè có phải là một điều tích cực trong cuộc sống không?
Thing is (Pronoun)
That thing is really important for our social interactions today.
Cái đó thực sự quan trọng cho các tương tác xã hội hôm nay.
This thing is not what I expected during the meeting.
Cái này không phải là điều tôi mong đợi trong cuộc họp.
Is that thing related to our community project this month?
Cái đó có liên quan đến dự án cộng đồng của chúng ta tháng này không?
The thing is, social media affects mental health negatively for teenagers.
Vấn đề là, mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
The thing is not everyone understands the impact of social issues.
Vấn đề là không phải ai cũng hiểu được tác động của các vấn đề xã hội.
What is the thing that makes social gatherings so important for communities?
Điều gì khiến các buổi gặp gỡ xã hội trở nên quan trọng cho cộng đồng?
"Cái điều là" (thing is) là một cụm từ thường dùng trong tiếng Anh, nhằm nhấn mạnh hoặc giới thiệu một thông tin quan trọng hoặc khác biệt mà người nói muốn truyền đạt. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến và thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Ở tiếng Anh Anh, mặc dù nó cũng được chấp nhận, nhưng có thể ít phổ biến hơn, và người nói thường thay thế bằng các cụm từ khác như "the point is". Cụm từ này được hiểu là tinh thần hơi tự nhiên và thân mật, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
Từ "thing" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þing", có nghĩa là "sự vật, sự kiện". Gốc từ này lại xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*thingą", mô tả một tập hợp hoặc cuộc họp. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ vật thể vật lý, ý tưởng hay khái niệm nào. Ngày nay, "thing" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ các đối tượng hoặc sự việc không xác định.
Cụm từ "thing is" xuất hiện khá thường xuyên trong phần nói và viết của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc lập luận. Trong phần nghe, cụm này có thể được sử dụng để nhấn mạnh một điểm quan trọng. Ngoài ra, "thing is" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự chuyển tiếp ý tưởng, giải thích lý do hoặc thảo luận về vấn đề cụ thể. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tính năng động và linh hoạt của ngôn ngữ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



