Bản dịch của từ Things to do trong tiếng Việt

Things to do

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Things to do (Phrase)

θˈɪŋz tˈu dˈu
θˈɪŋz tˈu dˈu
01

Các hoạt động hoặc nhiệm vụ cần phải thực hiện.

Activities or tasks that need to be done.

Ví dụ

There are many things to do at the community center this weekend.

Có nhiều việc cần làm tại trung tâm cộng đồng cuối tuần này.

There aren't enough things to do for teenagers in our town.

Không có đủ việc để làm cho thanh thiếu niên trong thị trấn chúng tôi.

What are the best things to do during the local festival?

Những việc tốt nhất để làm trong lễ hội địa phương là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/things to do/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I can also easily find entertaining to while out with a quick internet search [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] When I set off for a new location, the first I is learn about its history or past, and then I document my experiences there [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] What kinds of people in your country often buy from online shops [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] In the morning, I usually wake up around 8am, and the first I often in the morning is to revise my homework before school time [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Things to do

Không có idiom phù hợp