Bản dịch của từ Things to do trong tiếng Việt
Things to do

Things to do (Phrase)
Các hoạt động hoặc nhiệm vụ cần phải thực hiện.
Activities or tasks that need to be done.
There are many things to do at the community center this weekend.
Có nhiều việc cần làm tại trung tâm cộng đồng cuối tuần này.
There aren't enough things to do for teenagers in our town.
Không có đủ việc để làm cho thanh thiếu niên trong thị trấn chúng tôi.
What are the best things to do during the local festival?
Những việc tốt nhất để làm trong lễ hội địa phương là gì?
Cụm từ "things to do" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các hoạt động, nhiệm vụ hoặc thú vui mà một cá nhân có thể tham gia hoặc hoàn thành. Cụm từ này thịnh hành trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách diễn đạt có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, người ta có thể sử dụng cụm từ như "activities" thay vì "things to do", trong khi tiếng Anh Mỹ vẫn duy trì sự phổ biến của cụm từ này. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự và hướng đến việc liệt kê các lựa chọn giải trí hoặc công việc.
Cụm từ "things to do" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "things" là danh từ số nhiều của "thing", có nguồn gốc từ tiếng Old English "þing", có nghĩa là "vật" hoặc "sự kiện". "To do" xuất phát từ động từ "do", có nguồn gốc từ tiếng Old English "dōn", nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Cách diễn đạt này phản ánh sự cần thiết trong cuộc sống hàng ngày về những công việc và hoạt động nên thực hiện, cho thấy tính chất động và đa dạng của các nhiệm vụ mà con người phải đối mặt.
Cụm từ "things to do" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần liệt kê hoặc mô tả hoạt động, kế hoạch hoặc lựa chọn giải trí. Trong các bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong hướng dẫn du lịch, blog cá nhân, và các bài viết về phong cách sống, nơi người viết cung cấp danh sách hoạt động thú vị cho người đọc. Sự linh hoạt và tính phổ quát của cụm từ này khiến nó trở thành một phần hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



