Bản dịch của từ Think on feet trong tiếng Việt

Think on feet

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Think on feet (Idiom)

ˈθɪŋ.kɔnˈfit
ˈθɪŋ.kɔnˈfit
01

Phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trong một tình huống.

To react quickly and effectively in a situation.

Ví dụ

During the debate, Maria had to think on her feet quickly.

Trong cuộc tranh luận, Maria phải suy nghĩ nhanh chóng.

John did not think on his feet during the social event.

John đã không suy nghĩ nhanh chóng trong sự kiện xã hội.

Can you think on your feet in unexpected social situations?

Bạn có thể suy nghĩ nhanh chóng trong những tình huống xã hội bất ngờ không?

02

Ứng biến hoặc đưa ra quyết định ngay tại chỗ.

To improvise or make decisions on the spot.

Ví dụ

In social gatherings, I often think on my feet during conversations.

Trong các buổi gặp gỡ xã hội, tôi thường ứng biến trong các cuộc trò chuyện.

She didn't think on her feet at the party last night.

Cô ấy đã không ứng biến tại bữa tiệc tối qua.

Can you think on your feet during a debate competition?

Bạn có thể ứng biến trong một cuộc thi tranh luận không?

03

Để quản lý những thách thức bất ngờ một cách duyên dáng.

To manage unexpected challenges gracefully.

Ví dụ

During the debate, Maria had to think on her feet quickly.

Trong cuộc tranh luận, Maria phải tư duy nhanh chóng.

John didn't think on his feet during the surprise interview.

John không tư duy nhanh trong cuộc phỏng vấn bất ngờ.

Can you think on your feet in a social gathering?

Bạn có thể tư duy nhanh trong một buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/think on feet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Think on feet

Không có idiom phù hợp