Bản dịch của từ Think over trong tiếng Việt
Think over

Think over (Phrase)
Many people think over their choices before voting in elections.
Nhiều người suy nghĩ kỹ về lựa chọn của họ trước khi bỏ phiếu.
She does not think over the social issues affecting our community.
Cô ấy không suy nghĩ kỹ về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
Do you think over the impact of social media on relationships?
Bạn có suy nghĩ kỹ về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ không?
"Think over" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là suy ngẫm hoặc xem xét một vấn đề một cách cẩn thận trước khi đưa ra quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Cách phát âm và viết không khác nhau giữa hai phiên bản, tuy nhiên, "think over" thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường hơn là trong văn viết chính thức.
Từ "think over" bao gồm hai thành phần: "think" và "over". "Think" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cogitare", mang ý nghĩa suy nghĩ hay suy tư. Trong khi đó, "over" từ tiếng cổ Anh "ofer", có nghĩa là "trên" hoặc "qua". Khái niệm "think over" xuất hiện từ thế kỷ 19, biểu thị hành động xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng một vấn đề. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ quá trình suy nghĩ thấu đáo trước khi đưa ra quyết định.
Cụm từ "think over" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngôn ngữ chính thức và từ vựng học thuật thường được ưu tiên. Trong bối cảnh nghiên cứu, "think over" thường được sử dụng để chỉ hành động xem xét kỹ lưỡng một vấn đề hoặc quyết định. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, phản biện, hoặc các bài viết liên quan đến việc đánh giá ý tưởng hoặc kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp