Bản dịch của từ Think over trong tiếng Việt

Think over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Think over (Phrase)

ɵɪŋk ˈoʊvəɹ
ɵɪŋk ˈoʊvəɹ
01

Cân nhắc cẩn thận.

To consider carefully.

Ví dụ

Many people think over their choices before voting in elections.

Nhiều người suy nghĩ kỹ về lựa chọn của họ trước khi bỏ phiếu.

She does not think over the social issues affecting our community.

Cô ấy không suy nghĩ kỹ về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

Do you think over the impact of social media on relationships?

Bạn có suy nghĩ kỹ về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/think over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Think over

Không có idiom phù hợp