Bản dịch của từ Think up trong tiếng Việt
Think up

Think up (Verb)
She thinks up new ideas for the charity event.
Cô ấy nghĩ ra những ý tưởng mới cho sự kiện từ thiện.
He thinks up ways to help the homeless in his community.
Anh ấy nghĩ ra cách giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
They think up innovative solutions for social issues.
Họ nghĩ ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
Think up (Phrase)
She always thinks up creative ways to help the community.
Cô ấy luôn nghĩ ra những cách sáng tạo để giúp cộng đồng.
The group brainstormed to think up ways to raise funds for charity.
Nhóm đã tổ chức một cuộc tư duy tập thể để nghĩ ra cách để gây quỹ từ thiện.
The team needs to think up new strategies for social media campaigns.
Đội cần phải nghĩ ra các chiến lược mới cho chiến dịch truyền thông xã hội.
"Think up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát minh hoặc tạo ra một ý tưởng mới. Cụm từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh như sáng tạo, giải quyết vấn đề hoặc lập kế hoạch. Trong cả Anh và Mỹ, "think up" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, vì người Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "think up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "think" và "up". "Think" xuất phát từ tiếng cổ Anh "þencan", có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "cân nhắc", trong khi "up" có nguồn gốc từ tiếng cổ "upp", diễn tả sự tăng trưởng hoặc hướng lên. Việc kết hợp hai yếu tố này đã hình thành nên nghĩa đen của "nghĩ ra một ý tưởng", thể hiện sự sáng tạo và sự chuyển hướng tư duy tích cực trong cuộc sống và công việc hiện đại.
Cụm từ "think up" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng tư duy sáng tạo. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc phát minh, phát triển ý tưởng hoặc giải pháp cho vấn đề. Thông thường, "think up" xuất hiện trong các tình huống như brainstorming hoặc thảo luận nhóm, nơi mà việc sáng tạo ý tưởng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
