Bản dịch của từ Third wheel trong tiếng Việt
Third wheel

Third wheel (Noun Countable)
During the picnic, Sarah felt like a third wheel with her friends.
Trong chuyến dã ngoại, Sarah cảm thấy như một bánh xe thứ ba với bạn bè của mình.
Being the third wheel at the party made Jack feel left out.
Việc trở thành bánh xe thứ ba tại buổi tiệc khiến Jack cảm thấy bị bỏ rơi.
Lucy didn't want to be the third wheel on their movie date.
Lucy không muốn trở thành bánh xe thứ ba trong buổi hẹn phim của họ.
"Third wheel" là một thành ngữ tiếng Anh chỉ người thứ ba tham gia vào một mối quan hệ hoặc tình huống mà hai người khác có mối liên hệ gần gũi. Thuật ngữ này thường mang hàm ý tiêu cực, thể hiện cảm giác cô đơn hoặc không thoải mái khi đứng ngoài sự gắn kết của cặp đôi. Về mặt sử dụng, cụm từ này phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh (British English) và Tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng.
Cụm từ "third wheel" xuất phát từ tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 20 với ý nghĩa mô tả một người không cần thiết hoặc không được chào đón trong một cuộc tình lãng mạn giữa hai người khác. Nguyên gốc từ "wheel" có liên quan đến bánh xe, gợi nhắc đến chức năng không cần thiết của một bánh xe thứ ba, làm cho nó trở nên dư thừa hoặc phi lý. Sự hình thành này phản ánh sự cô đơn và lạc lõng của cá nhân trong mối quan hệ đã được thiết lập.
Thuật ngữ "third wheel" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, thể hiện sự hiện diện của một cá nhân không có mối quan hệ lãng mạn trong một đôi tình nhân. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mức độ sử dụng thuật ngữ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc hội thoại và bài viết liên quan đến chủ đề tình bạn và mối quan hệ. Thuật ngữ này cũng thường được dùng trong các tình huống thân mật, chẳng hạn như gặp gỡ bạn bè hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân trong các bối cảnh hẹn hò.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp