Bản dịch của từ Third wheel trong tiếng Việt

Third wheel

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Third wheel (Noun Countable)

θɝˈd wˈil
θɝˈd wˈil
01

Một người đi cùng một cặp đôi trong một chuyến đi chơi hoặc hoạt động xã hội nhưng không có quan hệ tình cảm hoặc tình dục với một trong hai người.

A person who accompanies a couple on a social outing or activity but is not romantically or sexually involved with either of them.

Ví dụ

During the picnic, Sarah felt like a third wheel with her friends.

Trong chuyến dã ngoại, Sarah cảm thấy như một bánh xe thứ ba với bạn bè của mình.

Being the third wheel at the party made Jack feel left out.

Việc trở thành bánh xe thứ ba tại buổi tiệc khiến Jack cảm thấy bị bỏ rơi.

Lucy didn't want to be the third wheel on their movie date.

Lucy không muốn trở thành bánh xe thứ ba trong buổi hẹn phim của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/third wheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Third wheel

Không có idiom phù hợp