Bản dịch của từ Thirdly trong tiếng Việt
Thirdly

Thirdly (Adverb)
Thirdly, social media impacts mental health among teenagers significantly.
Thứ ba, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Many people do not consider social inequality thirdly in their discussions.
Nhiều người không xem bất bình đẳng xã hội là điều thứ ba trong các cuộc thảo luận.
What is the thirdly reason for increased loneliness in urban areas?
Lý do thứ ba cho sự gia tăng cô đơn ở các khu vực đô thị là gì?
Dạng trạng từ của Thirdly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thirdly Thứ ba | - | - |
Từ "thirdly" là trạng từ chỉ thứ tự, thường được sử dụng để trình bày điểm thứ ba trong một chuỗi lập luận hoặc danh sách. Mặc dù "thirdly" phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng của nó trong tiếng Anh Anh không phổ biến và thường thay thế bằng "third". Trong khi "thirdly" được dùng trong viết chính thức, trong giao tiếp thông thường, người ta thường chọn "third" để tránh sự cồng kềnh.
Từ "thirdly" xuất phát từ yếu tố tiếng Anh cổ, với gốc từ tiếng Latinh "tertius", có nghĩa là "thứ ba". Bổ ngữ "-ly" được thêm vào để chỉ phương thức hoặc thứ tự. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng "thirdly" được sử dụng để phân loại trong một chuỗi lập luận hoặc ý kiến, nhấn mạnh một điểm thứ ba trong quá trình trình bày. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên mục đích chỉ thứ tự trong văn phong học thuật và diễn thuyết.
Từ "thirdly" thường xuất hiện trong phần viết (Writing) của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận khi trình bày lập luận hoặc danh sách các điểm chính. Tần suất sử dụng của từ này trong Speaking và Listening tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh cần sự phân loại rõ ràng. Trong văn viết học thuật, "thirdly" thường được dùng để cấu trúc các luận điểm, có tính chất hữu ích trong việc tổ chức thông tin một cách logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp