Bản dịch của từ Thirdly trong tiếng Việt

Thirdly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thirdly (Adverb)

ɵˈɝdli
ɵˈɝdli
01

Ở vị trí thứ ba (dùng để giới thiệu điểm hoặc lý do thứ ba)

In the third place used to introduce a third point or reason.

Ví dụ

Thirdly, social media impacts mental health among teenagers significantly.

Thứ ba, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

Many people do not consider social inequality thirdly in their discussions.

Nhiều người không xem bất bình đẳng xã hội là điều thứ ba trong các cuộc thảo luận.

What is the thirdly reason for increased loneliness in urban areas?

Lý do thứ ba cho sự gia tăng cô đơn ở các khu vực đô thị là gì?

Dạng trạng từ của Thirdly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Thirdly

Thứ ba

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thirdly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thirdly

Không có idiom phù hợp