Bản dịch của từ Thirst trap trong tiếng Việt

Thirst trap

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thirst trap (Phrase)

θɝˈst tɹˈæp
θɝˈst tɹˈæp
01

Hình ảnh hoặc video nhằm thu hút sự chú ý trên mạng xã hội, thường có hình ảnh những người ăn mặc hở hang.

An image or video intended to attract attention on social media typically featuring scantily clad individuals.

Ví dụ

She posted a thirst trap on Instagram to get more followers.

Cô ấy đăng một cái bẫy hấp dẫn trên Instagram để có nhiều người theo dõi hơn.

He avoids using thirst traps in his social media strategy.

Anh ấy tránh sử dụng các bẫy hấp dẫn trong chiến lược truyền thông xã hội của mình.

Did you see her latest thirst trap photo on Facebook?

Bạn đã thấy bức ảnh bẫy hấp dẫn mới nhất của cô ấy trên Facebook chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thirst trap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thirst trap

Không có idiom phù hợp