Bản dịch của từ This trong tiếng Việt
This

This (Pronoun)
This person is my best friend.
Người này là bạn thân của tôi.
This event changed the community forever.
Sự kiện này đã thay đổi cộng đồng mãi mãi.
This child needs help with homework.
Đứa trẻ này cần sự giúp đỡ với bài tập về nhà.
This is my friend Mary.
Đây là bạn của tôi Mary.
I like this restaurant for its cozy atmosphere.
Tôi thích nhà hàng này vì không khí ấm cúng.
This event will be held at the community center.
Sự kiện này sẽ được tổ chức tại trung tâm cộng đồng.
This is my friend, John.
Đây là bạn của tôi, John.
I saw this movie last night.
Tôi đã xem bộ phim này vào đêm qua.
This event is important for our community.
Sự kiện này quan trọng đối với cộng đồng của chúng ta.
This (Adverb)
She is this close to achieving her dream.
Cô ấy gần như đạt được ước mơ này.
The team is this close to winning the championship.
Đội đang gần như giành chiến thắng trong giải vô địch này.
He is this close to reaching his fundraising goal.
Anh ấy gần như đạt được mục tiêu gây quỹ này.
Từ "this" là một đại từ chỉ định, được sử dụng để xác định một đối tượng cụ thể hoặc một khái niệm trong ngữ cảnh gần gũi với người nói. Trong tiếng Anh, "this" thường được dùng khi nói về điều gì đó ở gần hoặc vừa mới được nhắc đến. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể có sự khác biệt do yếu tố vùng miền.
Từ "this" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ, bắt nguồn từ từ "þis", có nghĩa là "điều này" hoặc "cái này". Trong tiếng Latin, tương đương với "hoc", cũng chỉ một sự vật hoặc ý tưởng gần gũi với người nói. Qua thời gian, từ "this" đã phát triển thành một đại từ chỉ định, thường được sử dụng để chỉ ra một vật thể, ý tưởng hoặc người cụ thể trong ngữ cảnh hiện tại. Sự chuyển biến từ ngữ nghĩa này phản ánh sự cần thiết trong giao tiếp để xác định rõ ràng các đối tượng mà người nói đang đề cập.
Từ "this" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để chỉ định hoặc nhấn mạnh một đối tượng, ý tưởng hoặc khái niệm cụ thể. Trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu sự rõ ràng hoặc nhấn mạnh, chẳng hạn như mô tả đồ vật, đưa ra ví dụ hoặc làm rõ quan điểm. Sự linh hoạt của nó trong ngữ pháp cũng làm cho nó trở thành một phần thiết yếu trong câu cú tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



