Bản dịch của từ This night trong tiếng Việt
This night
This night (Phrase)
Trong đêm nay.
During this night.
This night, the community gathered to discuss local social issues.
Tối nay, cộng đồng đã tụ họp để thảo luận về các vấn đề xã hội địa phương.
This night, we will not host any social events in the park.
Tối nay, chúng tôi sẽ không tổ chức bất kỳ sự kiện xã hội nào trong công viên.
Will this night bring new opportunities for social interaction?
Tối nay có mang lại cơ hội mới cho sự tương tác xã hội không?
Cụm từ "this night" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn phong trang trọng hoặc thơ ca để chỉ một đêm cụ thể, thường gần gũi với thời điểm nói. Mặc dù "this night" có thể được hiểu là tương đương với cụm từ "tonight" trong tiếng Anh thông thường, nhưng "tonight" được sử dụng phổ biến hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng "this night" mang một sắc thái trang trọng hơn và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "this night" kết hợp từ "this" (này) và "night" (đêm). Từ "night" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nox, noctis", nghĩa là đêm. Từ này thể hiện sự kết thúc trong chu kỳ ban ngày, liên quan đến nhiều nền văn hóa và truyền thuyết khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "this night" chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong ngày, nhấn mạnh sự khái quát về thời điểm gần kề hoặc ngay cả ở hiện tại trong trải nghiệm cá nhân.
Cụm từ "this night" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, các thí sinh có thể gặp một số ngữ cảnh liên quan đến thời gian, nhưng "tonight" thường được sử dụng phổ biến hơn. Trong Viết và Đọc, cụm từ này hiếm khi thấy trong các bài luận hoặc văn bản học thuật, thường được thay thế bằng "that night" hay "this evening". Cụm từ này thường xuất hiện trong văn nói hàng ngày, đặc biệt khi chỉ thời gian diễn ra của các sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.