Bản dịch của từ This-person trong tiếng Việt
This-person

This-person (Noun)
Một người được đề cập trước đó hoặc dễ dàng xác định.
A person previously mentioned or easily identified.
This person volunteered at the local shelter last Saturday.
Người này đã tình nguyện tại nơi tạm trú địa phương hôm thứ Bảy.
This person is not attending the community meeting tomorrow.
Người này sẽ không tham dự cuộc họp cộng đồng vào ngày mai.
Is this person your friend from the neighborhood?
Người này có phải là bạn của bạn từ khu phố không?
This person is my best friend.
Người này là bạn thân của tôi.
I don't know this person very well.
Tôi không biết người này lắm.
This-person (Pronoun)
Đề cập đến người hoặc những người được đề cập trước đó hoặc dễ dàng xác định.
Referring to the person or people previously mentioned or easily identified.
This person helped me prepare for the IELTS speaking test last week.
Người này đã giúp tôi chuẩn bị cho bài thi nói IELTS tuần trước.
This person did not attend the IELTS writing workshop yesterday.
Người này đã không tham gia buổi hội thảo viết IELTS hôm qua.
Is this person your partner for the IELTS group project?
Người này có phải là đối tác của bạn cho dự án nhóm IELTS không?
This person is a talented writer.
Người này là một nhà văn tài năng.
This person is not interested in sports.
Người này không quan tâm đến thể thao.
Từ "this-person" không phải là một từ đơn lẻ mà thường được hiểu là cụm từ dùng để chỉ một cá nhân cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, cách sử dụng có thể biến đổi giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi người nói muốn làm rõ ràng ai đang được nhắc đến.
Từ "this-person" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "this person", trong đó "this" là đại từ chỉ định và "person" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persona", nghĩa là "mặt nạ" hay "nhân vật". Trong ngữ cảnh văn học cổ điển, "persona" được sử dụng để chỉ các nhân vật trong vở kịch. Thay vì chỉ đơn thuần xác định một cá nhân cụ thể, cụm từ này hiện nay mang tính mời gọi, thể hiện sự tham gia và kết nối giữa người nói và người nghe.
Từ "this-person" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất không chính thức và đặc thù của cấu trúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ định hoặc nhấn mạnh một cá nhân cụ thể trong các tình huống thân quen hoặc trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè và đồng nghiệp. Sự không chính thức của nó khiến từ này ít gặp trong văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


