Bản dịch của từ Thomas theorem trong tiếng Việt
Thomas theorem
Noun [U/C]

Thomas theorem (Noun)
tˈɑməs θˈɪɹəm
tˈɑməs θˈɪɹəm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khẳng định liên quan đến việc giải thích các hiện tượng xã hội.
An assertion regarding the interpretation of social phenomena.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Ý tưởng rằng những nhận thức chủ quan có thể hình thành thực tế khách quan.
The idea that subjective perceptions can shape objective reality.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thomas theorem
Không có idiom phù hợp