Bản dịch của từ Thon trong tiếng Việt

Thon

Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thon (Pronoun)

θɑn
θɑn
01

Người hoặc vật đó.

That person or thing.

Ví dụ

That person is my friend, Sarah, from the community center.

Người đó là bạn tôi, Sarah, từ trung tâm cộng đồng.

That person is not a volunteer at the local shelter.

Người đó không phải là tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.

Is that person speaking at the social event tonight?

Người đó có nói tại sự kiện xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thon

Không có idiom phù hợp