Bản dịch của từ Thoroughness trong tiếng Việt
Thoroughness

Thoroughness (Noun)
Her thoroughness in organizing the charity event impressed everyone.
Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã gây ấn tượng cho mọi người.
The thoroughness of the investigation ensured justice was served.
Sự cẩn thận của cuộc điều tra đảm bảo công bằng được thực hiện.
The thoroughness of the report provided valuable insights for improvement.
Sự cẩn thận của báo cáo cung cấp cái nhìn quý giá để cải thiện.
Trạng thái triệt để.
The state of being thorough.
Her thoroughness in organizing charity events impressed everyone.
Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện ấn tượng mọi người.
The thoroughness of the community clean-up campaign led to a cleaner environment.
Sự cẩn thận của chiến dịch dọn dẹp cộng đồng dẫn đến môi trường sạch sẽ hơn.
His thoroughness in researching social issues made a positive impact.
Sự cẩn thận của anh ấy trong nghiên cứu vấn đề xã hội tạo ra tác động tích cực.
Họ từ
"Thoroughness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc thực hiện một công việc một cách chi tiết, tỉ mỉ và đầy đủ, không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào. Trong tiếng Anh, "thoroughness" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ nhất hơn, trong khi người nói tiếng Anh Anh có thể có cách phát âm nhấn mạnh gần giống nhau hơn.
Từ "thoroughness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "thorough", phát triển từ từ "per" trong tiếng Latin, nghĩa là "hết sức" hoặc "toàn bộ". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ sự chi tiết, kỹ lưỡng trong việc thực hiện công việc hoặc nghiên cứu. Ngày nay, nó ám chỉ độ sâu và tính tiêu chuẩn trong các công việc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khám phá, phân tích một cách triệt để và hoàn chỉnh.
Từ "thoroughness" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự chú ý đến chi tiết và cách tiếp cận bài luận. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học, và giáo dục, thể hiện sự cẩn thận và chính xác trong quá trình phân tích và thực hiện nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



