Bản dịch của từ Thought leadership trong tiếng Việt

Thought leadership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thought leadership (Noun)

θˈɔt lˈidɚʃˌɪp
θˈɔt lˈidɚʃˌɪp
01

Vị trí được công nhận là một cơ quan có thẩm quyền trong một lĩnh vực cụ thể, dẫn đầu trong việc tạo ra những ý tưởng và giải pháp đổi mới.

The position of being a recognized authority in a specific area or field, leading in the generation of innovative ideas and solutions.

Ví dụ

Many believe that thought leadership is crucial for social change.

Nhiều người tin rằng vai trò lãnh đạo tư tưởng rất quan trọng cho thay đổi xã hội.

They do not see thought leadership as essential in community projects.

Họ không xem vai trò lãnh đạo tư tưởng là cần thiết trong các dự án cộng đồng.

Is thought leadership effective in promoting social justice initiatives?

Vai trò lãnh đạo tư tưởng có hiệu quả trong việc thúc đẩy sáng kiến công bằng xã hội không?

02

Một chiến lược được các công ty hoặc cá nhân sử dụng để quảng bá bản thân thông qua việc chia sẻ những hiểu biết và kiến thức nhằm mục đích ảnh hưởng đến người khác.

A strategy employed by companies or individuals to promote themselves through the sharing of insights and knowledge with the aim of influencing others.

Ví dụ

Many companies use thought leadership to influence social change effectively.

Nhiều công ty sử dụng tư duy lãnh đạo để ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội.

Not everyone understands the importance of thought leadership in social issues.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của tư duy lãnh đạo trong các vấn đề xã hội.

How can thought leadership improve discussions on social justice topics?

Làm thế nào tư duy lãnh đạo có thể cải thiện các cuộc thảo luận về công bằng xã hội?

03

Hành động ảnh hưởng và thu hút người khác bằng cách đứng ở vị trí hàng đầu về ý tưởng, xu hướng và phát triển trong một ngành hoặc lĩnh vực nhất định.

The act of influencing and engaging others by being at the forefront of ideas, trends, and developments in a given industry or field.

Ví dụ

Thought leadership in social media can change public opinions and behaviors.

Lãnh đạo tư tưởng trong mạng xã hội có thể thay đổi ý kiến và hành vi công chúng.

Many influencers do not practice thought leadership effectively in their posts.

Nhiều người ảnh hưởng không thực hành lãnh đạo tư tưởng hiệu quả trong bài viết của họ.

Is thought leadership essential for success in the social industry today?

Lãnh đạo tư tưởng có cần thiết cho sự thành công trong ngành xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thought leadership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thought leadership

Không có idiom phù hợp