Bản dịch của từ Thought process trong tiếng Việt
Thought process
Thought process (Idiom)
Quá trình nhận thức về tư duy, lý luận và ra quyết định.
The cognitive process of thinking reasoning and decisionmaking.
Her thought process helped solve the community's housing issues effectively.
Quá trình suy nghĩ của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề nhà ở của cộng đồng.
His thought process does not consider everyone's opinions in social matters.
Quá trình suy nghĩ của anh ấy không xem xét ý kiến của mọi người trong các vấn đề xã hội.
What is your thought process when discussing social justice issues?
Quá trình suy nghĩ của bạn khi thảo luận về các vấn đề công bằng xã hội là gì?
Her thought process about social issues is very insightful and clear.
Quá trình suy nghĩ của cô ấy về các vấn đề xã hội rất sâu sắc.
His thought process does not consider the impact on the community.
Quá trình suy nghĩ của anh ấy không xem xét tác động đến cộng đồng.
What is your thought process when discussing social justice topics?
Quá trình suy nghĩ của bạn khi thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội là gì?
Một loạt các hoạt động tinh thần dẫn đến một kết luận hoặc sự hiểu biết.
A series of mental operations leading to a conclusion or understanding.
Her thought process about social issues is very insightful and clear.
Quá trình suy nghĩ của cô ấy về các vấn đề xã hội rất sâu sắc.
His thought process does not consider the impact on community welfare.
Quá trình suy nghĩ của anh ấy không xem xét tác động đến phúc lợi cộng đồng.
What is your thought process when discussing social justice topics?
Quá trình suy nghĩ của bạn là gì khi thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội?
Quá trình tư duy (thought process) đề cập đến chuỗi các hoạt động tâm lý mà con người thực hiện nhằm hình thành, phát triển và giải quyết ý tưởng hoặc vấn đề. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để miêu tả cách mà con người tổ chức và xử lý thông tin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này, và nó thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày.
"Cụm từ 'thought process' có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó 'thought' xuất phát từ động từ 'think', có gốc từ tiếng Đức cổ 'thancken', mang nghĩa 'suy nghĩ'. 'Process' lại có nguồn gốc từ tiếng Latin 'processus', nghĩa là 'tiến trình'. Lịch sử hình thành cụm từ này phản ánh cách thức mà các cá nhân thu thập, xử lý và vận dụng thông tin, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình tư duy trong nhận thức và quyết định".
Cụm từ "thought process" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm và lý luận của mình. Trong Listening và Reading, cụm này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học và giáo dục. Ngoài ra, "thought process" rất phổ biến trong các tình huống thảo luận về khả năng tư duy, lập luận hoặc khi phân tích các phương pháp giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp