Bản dịch của từ Thought-through trong tiếng Việt
Thought-through

Thought-through (Adjective)
= đã nghĩ ra.
Thoughtout.
Her thought-through plan helped reduce social issues in our community.
Kế hoạch được suy nghĩ kỹ lưỡng của cô ấy đã giúp giảm vấn đề xã hội trong cộng đồng.
His thought-through ideas did not address the social concerns effectively.
Những ý tưởng được suy nghĩ kỹ lưỡng của anh ấy không giải quyết hiệu quả các mối quan tâm xã hội.
Are your solutions thought-through for the upcoming social project?
Các giải pháp của bạn đã được suy nghĩ kỹ lưỡng cho dự án xã hội sắp tới chưa?
Từ "thought-through" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả một quyết định hoặc kế hoạch đã được cân nhắc kỹ lưỡng và xem xét thấu đáo trước khi thực hiện. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "thought-through" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và học thuật, nhấn mạnh sự tỉ mỉ trong quá trình ra quyết định.
Từ "thought-through" có nguồn gốc từ cụm động từ "think through", trong đó "think" xuất phát từ tiếng Anh cổ "þenccan", có liên quan đến từ gốc Germanic "thanks". Từ "through" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þurh", mang nghĩa là "đi qua". Sự kết hợp này phản ánh quá trình tư duy sâu sắc và toàn diện. Ngày nay, "thought-through" chỉ sự xem xét kỹ lưỡng, thể hiện việc cân nhắc và phân tích trước khi đưa ra quyết định hoặc kết luận.
Từ "thought-through" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt là trong các bài thảo luận về quy trình ra quyết định, phân tích tình huống hay lập kế hoạch chiến lược. Việc sử dụng từ này thể hiện sự chú trọng đến tính cẩn trọng và khả năng phân tích sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp