Bản dịch của từ Thoughtfulness trong tiếng Việt
Thoughtfulness

Thoughtfulness (Noun)
Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động.
Careful deliberation before action.
Her thoughtfulness in considering others' feelings is admirable.
Sự chu đáo của cô ấy trong việc xem xét cảm xúc của người khác là đáng ngưỡng mộ.
The charity event was a display of community thoughtfulness.
Sự kiện từ thiện là một hiển thị của sự chu đáo của cộng đồng.
His thoughtfulness in helping the elderly is appreciated by all.
Sự chu đáo của anh ấy trong việc giúp đỡ người cao tuổi được tất cả đánh giá cao.
Sự quan tâm chu đáo và ân cần.
Thoughtful and considerate attention.
Her thoughtfulness towards her friends made her popular in school.
Sự chu đáo của cô ấy đối với bạn bè đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến trong trường.
Showing thoughtfulness by remembering birthdays can strengthen social bonds.
Việc hiển thị sự chu đáo bằng cách nhớ sinh nhật có thể củng cố các mối quan hệ xã hội.
His thoughtfulness in listening to others' problems earned him respect.
Sự chu đáo của anh ấy khi lắng nghe vấn đề của người khác đã đem lại sự tôn trọng.
Dạng danh từ của Thoughtfulness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thoughtfulness | - |
Họ từ
"Thoughtfulness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc suy nghĩ cẩn thận về cảm xúc, nhu cầu và quan điểm của người khác. Nó thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với xung quanh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "thoughtfulness" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "thoughtfulness" có thể nhấn mạnh hơn về sự chu đáo trong cách ứng xử trong tiếng Anh Anh.
Từ "thoughtfulness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "think", bắt nguồn từ tiếng Saxon cổ "þencan", có nghĩa là suy nghĩ hoặc cân nhắc. Phần "thought" phản ánh hành động suy tư, trong khi hậu tố "-fulness" chỉ trạng thái đầy đủ hoặc phong phú. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển đổi từ ý nghĩa đơn giản của việc tư duy sang khái niệm sâu sắc hơn về sự quan tâm và chú ý đến cảm xúc của người khác, từ đó kết nối mật thiết với ý nghĩa hiện tại về lòng nhân ái và sự cân nhắc.
Từ "thoughtfulness" thường được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự quan tâm, lòng nhân ái và vấn đề xã hội. Trong phần nghe, nó xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến quan hệ cá nhân và giao tiếp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn chương và các bài viết học thuật, đặc biệt khi bàn về các giá trị đạo đức và tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



