Bản dịch của từ Thoughtfulness trong tiếng Việt

Thoughtfulness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thoughtfulness (Noun)

ɵˈɔtfl̩nɪs
ɵˈɔtfl̩nɪs
01

Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động.

Careful deliberation before action.

Ví dụ

Her thoughtfulness in considering others' feelings is admirable.

Sự chu đáo của cô ấy trong việc xem xét cảm xúc của người khác là đáng ngưỡng mộ.

The charity event was a display of community thoughtfulness.

Sự kiện từ thiện là một hiển thị của sự chu đáo của cộng đồng.

His thoughtfulness in helping the elderly is appreciated by all.

Sự chu đáo của anh ấy trong việc giúp đỡ người cao tuổi được tất cả đánh giá cao.

02

Sự quan tâm chu đáo và ân cần.

Thoughtful and considerate attention.

Ví dụ

Her thoughtfulness towards her friends made her popular in school.

Sự chu đáo của cô ấy đối với bạn bè đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến trong trường.

Showing thoughtfulness by remembering birthdays can strengthen social bonds.

Việc hiển thị sự chu đáo bằng cách nhớ sinh nhật có thể củng cố các mối quan hệ xã hội.

His thoughtfulness in listening to others' problems earned him respect.

Sự chu đáo của anh ấy khi lắng nghe vấn đề của người khác đã đem lại sự tôn trọng.

Dạng danh từ của Thoughtfulness (Noun)

SingularPlural

Thoughtfulness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thoughtfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, while long-distance relationships present unique challenges, proactive communication and strategies can nurture the connection between partners [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, if I do not have much time to prepare a present, I think flowers are the most appropriate and effective ones [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] However, when it comes to formal or academic matters, I lean more toward emails because they provide a record of the conversation and allow for more responses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] I gardening is only popular with older generations in my country [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Thoughtfulness

Không có idiom phù hợp