Bản dịch của từ Thoughtless trong tiếng Việt
Thoughtless

Thoughtless (Adjective)
Không xem xét đến những hậu quả có thể xảy ra.
Without consideration of the possible consequences.
Her thoughtless comment offended many people at the party.
Bình luận thiếu suy nghĩ của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.
His thoughtless actions resulted in a lot of misunderstandings among friends.
Hành động thiếu suy nghĩ của anh ấy dẫn đến nhiều hiểu lầm giữa bạn bè.
The thoughtless behavior of the students disrupted the school assembly.
Hành vi thiếu suy nghĩ của học sinh đã làm gián đoạn buổi tụ tập của trường.
(của một người hoặc hành vi của họ) không thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của người khác.
Of a person or their behaviour not showing consideration for the needs of other people.
Her thoughtless remarks hurt his feelings.
Những lời bất cẩn của cô ấy làm tổn thương tình cảm anh ấy.
His thoughtless actions caused a lot of problems in the community.
Những hành động thiếu suy nghĩ của anh ấy gây ra nhiều vấn đề trong cộng đồng.
The thoughtless behavior of some individuals can lead to conflicts.
Hành vi thiếu suy nghĩ của một số cá nhân có thể dẫn đến xung đột.
Họ từ
Từ "thoughtless" chỉ hành động hoặc thái độ thiếu suy nghĩ, thiếu cân nhắc đối với người khác hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động vô tâm, không xem xét hậu quả của chúng. "Thoughtless" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều được sử dụng với cấu trúc ngữ pháp và nghĩa tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay ý nghĩa.
Từ "thoughtless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "thought" (suy nghĩ) và hậu tố "less" (thiếu). Tiền tố "thought" bắt nguồn từ tiếng Old English "þoht", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *þahtwō, có liên quan đến ý tưởng và nhận thức. Hậu tố "less" có nguồn gốc từ tiếng Old English "leas", mang nghĩa là thiếu thốn. Nghiên cứu lịch sử ngữ nghĩa cho thấy từ này chỉ trạng thái thiếu suy nghĩ hay cảm thông, phản ánh sự thiếu hụt trong quá trình xem xét cảm xúc của người khác trong hành vi ngôn ngữ.
Từ "thoughtless" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh có thể diễn đạt quan điểm về hành vi thiếu suy nghĩ. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, tâm lý học và giao tiếp hàng ngày để mô tả hành động hoặc quyết định không cân nhắc hậu quả. Việc sử dụng từ này thể hiện sự cảm nhận về đạo đức và trách nhiệm trong các tình huống tương tác giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp