Bản dịch của từ Thoughtless trong tiếng Việt

Thoughtless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thoughtless (Adjective)

ɵˈɔtləs
ɵˈɑtlɪs
01

Không xem xét đến những hậu quả có thể xảy ra.

Without consideration of the possible consequences.

Ví dụ

Her thoughtless comment offended many people at the party.

Bình luận thiếu suy nghĩ của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.

His thoughtless actions resulted in a lot of misunderstandings among friends.

Hành động thiếu suy nghĩ của anh ấy dẫn đến nhiều hiểu lầm giữa bạn bè.

The thoughtless behavior of the students disrupted the school assembly.

Hành vi thiếu suy nghĩ của học sinh đã làm gián đoạn buổi tụ tập của trường.

02

(của một người hoặc hành vi của họ) không thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của người khác.

Of a person or their behaviour not showing consideration for the needs of other people.

Ví dụ

Her thoughtless remarks hurt his feelings.

Những lời bất cẩn của cô ấy làm tổn thương tình cảm anh ấy.

His thoughtless actions caused a lot of problems in the community.

Những hành động thiếu suy nghĩ của anh ấy gây ra nhiều vấn đề trong cộng đồng.

The thoughtless behavior of some individuals can lead to conflicts.

Hành vi thiếu suy nghĩ của một số cá nhân có thể dẫn đến xung đột.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thoughtless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thoughtless

Không có idiom phù hợp