Bản dịch của từ Thousands trong tiếng Việt
Thousands

Thousands (Noun)
Số nhiều của nghìn.
Plural of thousand.
Thousands of people attended the social event in Central Park.
Hàng ngàn người đã tham dự sự kiện xã hội ở Central Park.
She did not see thousands of participants at the charity run.
Cô ấy không thấy hàng ngàn người tham gia chạy từ thiện.
Did thousands of volunteers help during the community cleanup?
Hàng ngàn tình nguyện viên có giúp đỡ trong buổi dọn dẹp cộng đồng không?
Dạng danh từ của Thousands (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thousand | Thousands |
Họ từ
Từ "thousands" là danh từ số nhiều của "thousand", mang nghĩa chỉ số lượng lớn, cụ thể là từ một nghìn trở lên, thường dùng để diễn tả số lượng trong các ngữ cảnh như dân số, số lượng sản phẩm, hay dữ liệu. Trong tiếng Anh, phiên bản của từ này không khác biệt giữa Anh và Mỹ; cả hai ngôn ngữ đều phát âm là /ˈθaʊzəndz/. Việc sử dụng phổ biến và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể, cho thấy tính chất toàn cầu của từ này trong giao tiếp.
Từ "thousands" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þūsund", bắt nguồn từ gốc Germanic "*þūsund", có nghĩa là "một ngàn". Cụm từ này có thể xuất phát từ gốc Proto-Indo-European "*tú" (từ "hai") kết hợp với các hình thức nhân tố số nhiều. Trong ngữ cảnh hiện tại, "thousands" chỉ định một số lượng lớn, thường được dùng để diễn tả sự phong phú hay quy mô trong các lĩnh vực khác nhau, từ dân số đến số lượng hàng hóa.
Từ "thousands" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELT Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả số lượng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thống kê hoặc mô tả sự phát triển. Ngoài ra, "thousands" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như mô tả số lượng trong thương mại, khảo sát, hoặc dữ liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



