Bản dịch của từ Thousands trong tiếng Việt
Thousands
Noun [U/C]
Thousands (Noun)
ɵˈaʊzndz
ɵˈaʊznz
01
Số nhiều của nghìn.
Plural of thousand.
Ví dụ
Thousands of people attended the social event in Central Park.
Hàng ngàn người đã tham dự sự kiện xã hội ở Central Park.
She did not see thousands of participants at the charity run.
Cô ấy không thấy hàng ngàn người tham gia chạy từ thiện.
Did thousands of volunteers help during the community cleanup?
Hàng ngàn tình nguyện viên có giúp đỡ trong buổi dọn dẹp cộng đồng không?
Dạng danh từ của Thousands (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thousand | Thousands |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] of years ago, our ancestors showed our history through traditional paintings or dance moves [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] There are of languages being spoken in many regions around the globe [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] More seriously, of wild animals, such as tigers and minks, are killed each year, with their fur taken to produce coats and accessories for the fashion industry [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] of jobs have also been created, such as workers in travel agencies, taxi drivers or tour guides, to serve the great number of international tourists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
Idiom with Thousands
Không có idiom phù hợp