Bản dịch của từ Thousands of trong tiếng Việt
Thousands of
Thousands of (Idiom)
Thousands of people attended the concert last Saturday in Central Park.
Hàng ngàn người đã tham dự buổi hòa nhạc hôm thứ Bảy ở Công viên Trung tâm.
There are not thousands of volunteers for the community project this year.
Năm nay không có hàng ngàn tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.
Are thousands of students applying for scholarships this semester?
Có hàng ngàn sinh viên nộp đơn xin học bổng trong học kỳ này không?
Nhiều đơn vị hoặc trường hợp riêng lẻ.
Many individual units or instances.
Thousands of people attended the social event last Saturday in New York.
Hàng ngàn người đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước ở New York.
Thousands of participants did not register for the community service project.
Hàng ngàn người tham gia đã không đăng ký cho dự án phục vụ cộng đồng.
Did thousands of volunteers help with the local charity drive last year?
Có phải hàng ngàn tình nguyện viên đã giúp đỡ trong chiến dịch từ thiện địa phương năm ngoái không?
Một phần hoặc nhóm đáng kể của một cái gì đó.
A significant portion or group of something.
Thousands of people attended the social event last Saturday in New York.
Hàng ngàn người đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước ở New York.
Not thousands of students participated in the community service project this year.
Không có hàng ngàn sinh viên tham gia dự án phục vụ cộng đồng năm nay.
Did thousands of residents join the town meeting about social issues?
Có phải hàng ngàn cư dân đã tham gia cuộc họp thị trấn về các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "thousands of" được sử dụng để chỉ một số lượng lớn, thường từ một nghìn trở lên, trong các ngữ cảnh mô tả số lượng, khối lượng hoặc quy mô. Trong tiếng Anh, "thousands of" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, để nhấn mạnh quy mô, người nói có thể sử dụng cụm từ "many thousands of" trong một số tình huống, làm tăng tính nhấn mạnh cho số lượng được đề cập.
Cụm từ "thousands of" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "thousand" được phát triển từ từ tiếng cổ Anh "þūsund", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *þūsund, và từ đó có thể truy nguồn đến tiếng Latinh "mille", nghĩa là "nghìn". Lịch sử từ vựng cho thấy "thousand" không chỉ đơn thuần chỉ số lượng mà còn mang ý nghĩa về sự lớn lao và phong phú. Kết hợp với giới từ "of", cụm từ này nhấn mạnh tính phổ quát và quy mô của danh từ theo sau.
Cụm từ "thousands of" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện và hiểu số lượng. Nó cũng có mặt trong phần Viết khi thí sinh mô tả số liệu thống kê hoặc số lượng đối tượng. Trong ngữ cảnh chung, "thousands of" thường được sử dụng để nhấn mạnh quy mô lớn, như trong các tình huống mô tả dân số, sự kiện hoặc tài nguyên.