Bản dịch của từ Threaded trong tiếng Việt

Threaded

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Threaded (Adjective)

01

Có chỉ hoặc hình dạng giống như chỉ.

Having threads or a threadlike form.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Xuyên qua một lỗ hoặc lỗ hổng.

Pierced or passed through a hole or opening.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Liên quan đến quá trình đưa chỉ vào kim hoặc một vật tương tự.

Relating to the process of putting a thread into a needle or a similar object.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Threaded (Verb)

ɵɹˈɛdɪd
ɵɹˈɛdɪd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của từ 'thread'.

Past tense and past participle of thread.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/threaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The cocoons, a vital raw material, undergo boiling to facilitate the separation of silk during the unwinding stage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] This larval stage endures for approximately six weeks until the silkworm, now fully grown, weaves a cocoon of silk around itself [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Threaded

Không có idiom phù hợp